Bản dịch của từ Drabble trong tiếng Việt
Drabble
Verb

Drabble (Verb)
dɹˈæbl
dɹˈæbl
Ví dụ
Children drabble in the puddles after the rainstorm yesterday.
Trẻ em làm bẩn mình trong những vũng nước sau cơn mưa hôm qua.
She does not drabble in the mud during community events.
Cô ấy không làm bẩn mình trong bùn trong các sự kiện cộng đồng.
Do you drabble in the park when it rains?
Bạn có làm bẩn mình trong công viên khi trời mưa không?