Bản dịch của từ Draco trong tiếng Việt

Draco

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draco(Noun)

drˈækəʊ
ˈdrɑkoʊ
01

Một chòm sao ở phía nam nằm giữa chòm sao Centaurus và Ursa Major (Đại Hùng).

A southern constellation lying between Centaurus and Ursa Major the dragon

Ví dụ
02

Rồng trong thiên văn và thần thoại

The dragon in astronomy and mythology

Ví dụ
03

Một chi thằn lằn nổi tiếng với khả năng bay lượn trên không.

A genus of lizards known for their ability to glide through the air

Ví dụ

Họ từ