Bản dịch của từ Draco trong tiếng Việt

Draco

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draco (Noun)

01

(tiếng địa phương của người mỹ gốc phi) một khẩu súng trường kiểu kalashnikov nòng ngắn.

Africanamerican vernacular a shortbarreled kalashnikovpattern rifle.

Ví dụ

The police seized a draco during the raid on Friday.

Cảnh sát đã thu giữ một khẩu draco trong cuộc đột kích hôm thứ Sáu.

Many people do not own a draco for safety reasons.

Nhiều người không sở hữu một khẩu draco vì lý do an toàn.

Is the draco popular among young people in urban areas?

Draco có phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị không?

Draco is a popular choice for self-defense among urban youth.

Draco là lựa chọn phổ biến cho tự vệ giữa giới trẻ thành thị.

Some people believe owning a draco promotes violence in communities.

Một số người tin rằng sở hữu một draco thúc đẩy bạo lực trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Draco cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draco

Không có idiom phù hợp