Bản dịch của từ Dramatize trong tiếng Việt
Dramatize
Dramatize (Verb)
The local theater group decided to dramatize a famous novel.
Nhóm sân khấu địa phương quyết định kịch bản một cuốn tiểu thuyết nổi tiếng.
The school play will dramatize a historical event from the town.
Vở kịch của trường sẽ kịch bản một sự kiện lịch sử từ thị trấn.
The film director plans to dramatize a real-life love story.
Đạo diễn phim dự định kịch bản một câu chuyện tình yêu thực sự.
Dạng động từ của Dramatize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dramatize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dramatized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dramatized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dramatizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dramatizing |
Họ từ
Từ "dramatize" được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động biến một sự kiện, câu chuyện hoặc cảm xúc thành một hình thức kịch tính hơn, thường là trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc văn học. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ cả về cách viết lẫn cách dùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu giữa hai miền, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được bảo toàn và sử dụng đồng nhất.
Từ "dramatize" bắt nguồn từ tiếng Latin "dramatisare", có nghĩa là biến một sự kiện hoặc ý tưởng thành vở kịch. Từ gốc "drama" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "drama" (điều được thực hiện), phản ánh tính chất biểu diễn và sinh động của việc kể chuyện. Qua thời gian, "dramatize" đã mở rộng ý nghĩa để chỉ việc bổ sung cảm xúc, kịch tính vào các tình huống, không chỉ trong nghệ thuật mà còn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "dramatize" thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích tác phẩm văn học, cũng như trong các tình huống liên quan đến nghệ thuật sân khấu và điện ảnh. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói trong các chủ đề về nghệ thuật và văn hóa. Tần suất xuất hiện của từ này ở các phần Viết và Đọc có thể thấp hơn nhưng vẫn có thể tìm thấy trong các văn bản lý luận và phân tích văn hóa. Từ này phản ánh sự biểu đạt cảm xúc mạnh mẽ và việc tạo ra những tình huống kịch tính trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp