Bản dịch của từ Draw drapery trong tiếng Việt

Draw drapery

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw drapery(Noun)

dɹˈɔ dɹˈeɪpɚi
dɹˈɔ dɹˈeɪpɚi
01

Một mảnh vải treo trong những nếp nhăn lỏng.

A piece of fabric that hangs in loose folds.

Ví dụ
02

Hành động hoặc phong cách sắp xếp vải hoặc trang phục theo một cách cụ thể.

The act or style of arranging cloth or clothing in a particular manner.

Ví dụ