ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Draw drapery
Một mảnh vải treo trong những nếp nhăn lỏng.
A piece of fabric that hangs in loose folds.
Hành động hoặc phong cách sắp xếp vải hoặc trang phục theo một cách cụ thể.
The act or style of arranging cloth or clothing in a particular manner.