Bản dịch của từ Draw near trong tiếng Việt

Draw near

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Draw near (Verb)

dɹɑ niɹ
dɹɑ niɹ
01

(nội động) tiến lại gần, đến gần hơn.

(intransitive) to approach, to come closer.

Ví dụ

People draw near to hear the speaker at the conference.

Mọi người đến gần để nghe diễn giả tại hội nghị.

Friends draw near to celebrate birthdays together.

Bạn bè đến gần để tổ chức sinh nhật cùng nhau.

Students draw near to study in the library.

Học sinh đến gần để học tại thư viện.

02

(động) tiến tới, tiến tới.

(transitive) to approach, to move toward.

Ví dụ

She drew near to her friend at the party.

Cô ấy đã tiến gần đến bạn của mình tại bữa tiệc.

As the event drew near, excitement filled the room.

Khi sự kiện đến gần, sự hứng thú tràn ngập phòng.

The deadline for the project is drawing near quickly.

Thời hạn cho dự án đang đến gần nhanh chóng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/draw near/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Draw near

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.