Bản dịch của từ Draw near trong tiếng Việt
Draw near

Draw near (Verb)
(nội động) tiến lại gần, đến gần hơn.
(intransitive) to approach, to come closer.
People draw near to hear the speaker at the conference.
Mọi người đến gần để nghe diễn giả tại hội nghị.
Friends draw near to celebrate birthdays together.
Bạn bè đến gần để tổ chức sinh nhật cùng nhau.
Students draw near to study in the library.
Học sinh đến gần để học tại thư viện.
(động) tiến tới, tiến tới.
(transitive) to approach, to move toward.
She drew near to her friend at the party.
Cô ấy đã tiến gần đến bạn của mình tại bữa tiệc.
As the event drew near, excitement filled the room.
Khi sự kiện đến gần, sự hứng thú tràn ngập phòng.
The deadline for the project is drawing near quickly.
Thời hạn cho dự án đang đến gần nhanh chóng.
Cụm từ "draw near" có nghĩa là tiến đến gần hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, "draw near" có thể được coi là tương đương với "approach", tuy nhiên, cụm từ này mang tính chất văn học hơn. Về mặt phát âm, cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ đều phát âm tương tự, nhưng tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm "near". Không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa giữa hai biến thể này trong trường hợp cụm từ này.
Cụm từ "draw near" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "dragan", có nghĩa là kéo hoặc lôi. Từ "near" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "near", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "nehar", có nghĩa là gần. Sự kết hợp của hai từ này diễn tả hành động tiến lại gần một đối tượng hoặc một địa điểm. Theo thời gian, "draw near" đã trở thành một thành ngữ thể hiện sự tiếp cận cả về vật lý lẫn tinh thần trong ngữ cảnh giao tiếp và quan hệ xã hội.
Cụm từ "draw near" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật và văn chương, cụm từ này thường xuất hiện khi mô tả sự tiếp cận về thời gian hoặc không gian, như trong các tài liệu mô tả quy trình hoặc diễn tiến sự kiện. Nó cũng thường thấy trong các ngữ cảnh tôn giáo hoặc triết học, nơi mà sự gần gũi về mặt tinh thần được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp