Bản dịch của từ Drawl trong tiếng Việt

Drawl

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drawl (Noun)

dɹˈɔl
dɹɑl
01

Cách nói chậm, lười hoặc giọng có nguyên âm kéo dài.

A slow, lazy way of speaking or an accent with prolonged vowel sounds.

Ví dụ

His drawl was distinctive and calming.

Cách nói của anh ấy rất đặc biệt và dễ chịu.

She imitated his drawl for a comedic effect.

Cô ấy bắt chước cách nói của anh ấy để tạo hiệu ứng hài hước.

The drawl in their speech revealed their southern roots.

Cách nói lười biếng trong lời nói của họ tiết lộ nguồn gốc miền Nam của họ.

Kết hợp từ của Drawl (Noun)

CollocationVí dụ

Deep drawl

Giọng nói kéo dài

Her deep drawl reflected her southern upbringing.

Dạng nói kéo dài của cô ấy phản ánh nền văn hóa miền nam của cô ấy.

Southern drawl

Ngữ điệu miền nam

Her southern drawl charmed everyone at the social event.

Giọng miền nam của cô ấy làm mọi người say mê tại sự kiện xã hội.

Texan drawl

Khẩu điệu người texas

Her texan drawl made her stand out in the new york crowd.

Giọng điệu texas của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông new york.

Lazy drawl

Tiếng nói lười biếng

Her lazy drawl made her sound uninterested in the conversation.

Giọng lười biếng của cô ấy khiến cô ấy nghe có vẻ không quan tâm đến cuộc trò chuyện.

Slight drawl

Ngôn ngữ một chút mơ hồ

Her slight drawl revealed her southern roots.

Dọng ngữ nhẹ của cô ấy tiết lộ nguồn gốc miền nam của cô ấy.

Drawl (Verb)

dɹˈɔl
dɹɑl
01

Nói chậm rãi, lười biếng với các nguyên âm kéo dài.

Speak in a slow, lazy way with prolonged vowel sounds.

Ví dụ

He drawls when telling stories about his hometown.

Anh ta nói lờ đờ khi kể chuyện về quê nhà.

She drawls her words when she's feeling relaxed.

Cô ấy nói lờ đờ từng từ khi cảm thấy thoải mái.

The comedian drawled his jokes to create a comedic effect.

Người hài hước nói lờ đờ những câu chuyện để tạo hiệu ứng hài hước.

Kết hợp từ của Drawl (Verb)

CollocationVí dụ

Drawl sarcastically

Nói chậm chạp một cách châm biếm

He drawled sarcastically, 'oh, what a surprise.'

Anh ta khẽ cười châm biếm, 'ôi, thật bất ngờ.'

Drawl sardonically

Nói lời châm biếm

He drawled sardonically, 'sure, that will definitely work.'

Anh ta nói lời châm chọc, 'chắc chắn, điều đó sẽ hoạt động.'

Drawl lazily

Nói lờ đờ

He drawls lazily during social gatherings.

Anh ấy nói lề mề mệt mỏi trong các buổi gặp gỡ xã hội.

Drawl slowly

Nói chậm rãi

She drawls slowly to emphasize her point.

Cô ấy nói chậm để nhấn mạnh điểm của mình.

Drawl softly

Nói lờ loại, từ từ

She drawls softly during conversations.

Cô ấy nói lờn nhẹ nhàng trong các cuộc trò chuyện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drawl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drawl

Không có idiom phù hợp