Bản dịch của từ Drawl trong tiếng Việt
Drawl

Drawl (Noun)
His drawl was distinctive and calming.
Cách nói của anh ấy rất đặc biệt và dễ chịu.
She imitated his drawl for a comedic effect.
Cô ấy bắt chước cách nói của anh ấy để tạo hiệu ứng hài hước.
The drawl in their speech revealed their southern roots.
Cách nói lười biếng trong lời nói của họ tiết lộ nguồn gốc miền Nam của họ.
Kết hợp từ của Drawl (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Deep drawl Giọng nói kéo dài | Her deep drawl reflected her southern upbringing. Dạng nói kéo dài của cô ấy phản ánh nền văn hóa miền nam của cô ấy. |
Southern drawl Ngữ điệu miền nam | Her southern drawl charmed everyone at the social event. Giọng miền nam của cô ấy làm mọi người say mê tại sự kiện xã hội. |
Texan drawl Khẩu điệu người texas | Her texan drawl made her stand out in the new york crowd. Giọng điệu texas của cô ấy khiến cô ấy nổi bật trong đám đông new york. |
Lazy drawl Tiếng nói lười biếng | Her lazy drawl made her sound uninterested in the conversation. Giọng lười biếng của cô ấy khiến cô ấy nghe có vẻ không quan tâm đến cuộc trò chuyện. |
Slight drawl Ngôn ngữ một chút mơ hồ | Her slight drawl revealed her southern roots. Dọng ngữ nhẹ của cô ấy tiết lộ nguồn gốc miền nam của cô ấy. |
Drawl (Verb)
He drawls when telling stories about his hometown.
Anh ta nói lờ đờ khi kể chuyện về quê nhà.
She drawls her words when she's feeling relaxed.
Cô ấy nói lờ đờ từng từ khi cảm thấy thoải mái.
The comedian drawled his jokes to create a comedic effect.
Người hài hước nói lờ đờ những câu chuyện để tạo hiệu ứng hài hước.
Kết hợp từ của Drawl (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drawl sarcastically Nói chậm chạp một cách châm biếm | He drawled sarcastically, 'oh, what a surprise.' Anh ta khẽ cười châm biếm, 'ôi, thật bất ngờ.' |
Drawl sardonically Nói lời châm biếm | He drawled sardonically, 'sure, that will definitely work.' Anh ta nói lời châm chọc, 'chắc chắn, điều đó sẽ hoạt động.' |
Drawl lazily Nói lờ đờ | He drawls lazily during social gatherings. Anh ấy nói lề mề mệt mỏi trong các buổi gặp gỡ xã hội. |
Drawl slowly Nói chậm rãi | She drawls slowly to emphasize her point. Cô ấy nói chậm để nhấn mạnh điểm của mình. |
Drawl softly Nói lờ loại, từ từ | She drawls softly during conversations. Cô ấy nói lờn nhẹ nhàng trong các cuộc trò chuyện. |
Họ từ
Từ "drawl" trong tiếng Anh chỉ cách phát âm chậm rãi, kéo dài các âm thanh khi nói, thường diễn ra ở vùng phía nam nước Mỹ, biểu thị trạng thái thư giãn hoặc thiếu hứng thú. Trong tiếng Anh Anh, "drawl" hiếm khi được sử dụng, thường chỉ xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả đặc điểm phát âm của một số vùng. Cách phát âm có thể khác nhau giữa hai phiên bản nhưng giữ nguyên nghĩa cơ bản. Trong văn viết, "drawl" thường được dùng để miêu tả phong cách giao tiếp đặc trưng của một số cá nhân hoặc cộng đồng.
Từ "drawl" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "dragan", có nghĩa là kéo dài hoặc lôi cuốn. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ cách phát âm chậm rãi, kéo dài âm thanh của các từ, thường liên quan tới đặc trưng ngữ điệu của một số vùng miền ở Mỹ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự chậm rãi và lơ đãng trong cách nói, thể hiện tính cách hoặc cảm xúc của người nói.
Từ "drawl" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả phong cách nói chậm rãi, kéo dài âm thanh, thường liên quan đến ngữ điệu của một số vùng miền ở Mỹ. Từ này thường gặp trong các cuộc hội thoại, tác phẩm văn học, hoặc phân tích nhân vật nhằm thể hiện sự lười biếng hoặc thiếu năng lượng trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp