Bản dịch của từ Draws parallels trong tiếng Việt
Draws parallels

Draws parallels (Verb)
The researcher draws parallels between urban and rural social behaviors.
Nhà nghiên cứu tìm ra sự tương đồng giữa hành vi xã hội thành phố và nông thôn.
The study does not draw parallels between different cultures.
Nghiên cứu không tìm ra sự tương đồng giữa các nền văn hóa khác nhau.
Does the report draw parallels between social media and mental health?
Báo cáo có tìm ra sự tương đồng giữa mạng xã hội và sức khỏe tâm thần không?
Để thực hiện một so sánh mà làm nổi bật những điểm tương đồng
To make a comparison that highlights similarities
The report draws parallels between poverty and crime rates in cities.
Báo cáo so sánh giữa nghèo đói và tỷ lệ tội phạm ở các thành phố.
The study does not draw parallels with other social issues.
Nghiên cứu không so sánh với các vấn đề xã hội khác.
Does the article draw parallels between education and employment opportunities?
Bài viết có so sánh giữa giáo dục và cơ hội việc làm không?
The report draws parallels between income inequality and social mobility in America.
Báo cáo chỉ ra sự tương đồng giữa bất bình đẳng thu nhập và di động xã hội ở Mỹ.
The study does not draw parallels with other countries' social issues.
Nghiên cứu không chỉ ra sự tương đồng với các vấn đề xã hội của các nước khác.
Does the article draw parallels between education and social status in society?
Bài báo có chỉ ra sự tương đồng giữa giáo dục và địa vị xã hội không?
Cụm từ "draws parallels" dùng để diễn tả hành động so sánh hai hoặc nhiều sự vật, hiện tượng để chỉ ra những điểm tương đồng giữa chúng. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác nhau, ví dụ, trong văn phong học thuật, "draws parallels" thường được dùng để tăng cường lý lẽ hoặc minh họa cho lập luận.