Bản dịch của từ Dredging trong tiếng Việt
Dredging
Dredging (Verb)
The city is dredging the river to prevent flooding.
Thành phố đang làm sạch sông để ngăn lụt.
Volunteers are dredging the lake for a cleaner environment.
Tình nguyện viên đang làm sạch hồ để môi trường sạch hơn.
The company is dredging the canal to improve water flow.
Công ty đang làm sạch kênh để cải thiện lưu thông nước.
Dạng động từ của Dredging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dredge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dredged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dredged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dredges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dredging |
Họ từ
Dredging là thuật ngữ chỉ quá trình khai thác và đào bới đất, bùn hoặc cát dưới đáy biển hoặc dòng sông bằng các thiết bị chuyên dụng, nhằm mục đích làm sâu hoặc làm sạch các khối nước. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự nhưng có thể khác nhau đôi chút ở ngữ điệu. Dredging thường được áp dụng trong xây dựng cảng, làm giảm thiểu lũ lụt, và bảo tồn môi trường thủy sinh.
Từ "dredging" xuất phát từ động từ tiếng Anh "dredge", có nguồn gốc từ tiếng Đan Mạch cổ "dregda", nghĩa là "kéo lên". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động đào bới hoặc làm sạch các đoạn đường thủy, nhằm tẩy rửa bùn, cát và các vật liệu đáy khác. Kết nối với nghĩa hiện nay, "dredging" không chỉ ám chỉ đến hoạt động cải tạo môi trường nước, mà còn phản ánh sự phát triển của công nghệ và kỹ thuật trong ngành xây dựng biển và quản lý hệ sinh thái nước.
Từ "dredging" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất cao trong các tài liệu liên quan đến môi trường và quản lý nước. Trong bối cảnh khác, "dredging" thường được sử dụng để chỉ hoạt động khai thác lòng sông, ao hồ nhằm tăng độ sâu hay cải tạo môi trường. Các tình huống phổ biến bao gồm xây dựng cảng, cải thiện giao thông đường thủy và xử lý ô nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp