Bản dịch của từ Dredging trong tiếng Việt
Dredging
Dredging (Verb)
The city is dredging the river to prevent flooding.
Thành phố đang làm sạch sông để ngăn lụt.
Volunteers are dredging the lake for a cleaner environment.
Tình nguyện viên đang làm sạch hồ để môi trường sạch hơn.
The company is dredging the canal to improve water flow.
Công ty đang làm sạch kênh để cải thiện lưu thông nước.
Dạng động từ của Dredging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dredge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dredged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dredged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dredges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dredging |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp