Bản dịch của từ Widen trong tiếng Việt
Widen

Widen (Verb)
The government decided to widen the road to reduce traffic congestion.
Chính phủ quyết định mở rộng con đường để giảm ùn tắc giao thông.
The city council plans to widen the sidewalks for pedestrian safety.
Hội đồng thành phố dự định mở rộng vỉa hè để bảo đảm an toàn cho người đi bộ.
The company aims to widen its reach through social media advertising.
Công ty nhắm đến mở rộng phạm vi tiếp cận thông qua quảng cáo trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Widen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Widen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Widened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Widened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Widens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Widening |
Kết hợp từ của Widen (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widen into Mở rộng thành | The discussion widened into various social issues during the meeting. Cuộc thảo luận đã mở rộng thành nhiều vấn đề xã hội trong cuộc họp. |
Widen with Mở rộng với | Many programs widen with community involvement in local events like festivals. Nhiều chương trình mở rộng với sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương như lễ hội. |
Widen from Mở rộng từ | Social networks have widened from local groups to global communities. Mạng xã hội đã mở rộng từ các nhóm địa phương đến cộng đồng toàn cầu. |
Widen to Mở rộng | The community programs widened to include more families in 2023. Các chương trình cộng đồng đã mở rộng để bao gồm nhiều gia đình hơn vào năm 2023. |
Họ từ
Từ "widen" có nghĩa là làm cho cái gì đó rộng ra hoặc mở rộng thêm. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, sự phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa các khu vực. Ví dụ, người Anh thường phát âm rõ âm "i" trong "widen", trong khi người Mỹ có thể phát âm với âm "ai" hơn. Sự khác nhau này không làm thay đổi ý nghĩa của từ.
Từ "widen" xuất phát từ tiếng Old English "wyde", có nghĩa là "rộng", kết hợp với hậu tố "-en", dùng để chỉ hành động làm cho vật gì đó trở nên rộng hơn. Cấu trúc này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa chiều kích và trạng thái, với ý nghĩa đối kháng là sự thu hẹp. Qua thời gian, "widen" đã mở rộng ý nghĩa sang nhiều lĩnh vực như trong ngữ nghĩa ẩn dụ, biểu thị việc mở rộng kiến thức và kinh nghiệm.
Từ "widen" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải miêu tả hoặc so sánh các khía cạnh khác nhau. Trong ngữ cảnh tổng quát, "widen" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, quy hoạch đô thị và phát triển cá nhân, ám chỉ việc mở rộng kiến thức, không gian hoặc khả năng. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


