Bản dịch của từ Widen trong tiếng Việt
Widen
Widen (Verb)
The government decided to widen the road to reduce traffic congestion.
Chính phủ quyết định mở rộng con đường để giảm ùn tắc giao thông.
The city council plans to widen the sidewalks for pedestrian safety.
Hội đồng thành phố dự định mở rộng vỉa hè để bảo đảm an toàn cho người đi bộ.
The company aims to widen its reach through social media advertising.
Công ty nhắm đến mở rộng phạm vi tiếp cận thông qua quảng cáo trên mạng xã hội.
Dạng động từ của Widen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Widen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Widened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Widened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Widens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Widening |
Kết hợp từ của Widen (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widen considerably Mở rộng đáng kể | Her social circle widened considerably after joining the book club. Vòng tròn xã hội của cô ấy mở rộng đáng kể sau khi tham gia câu lạc bộ sách. |
Widen slowly Mở rộng từ từ | Her social circle widened slowly after joining the book club. Vòng tròn xã hội của cô mở rộng chậm sau khi tham gia câu lạc bộ sách. |
Widen significantly Mở rộng đáng kể | Social media platforms have widened significantly in recent years. Các nền tảng truyền thông xã hội đã mở rộng đáng kể trong những năm gần đây. |
Widen steadily Mở rộng từ từ | Her social circle widened steadily after joining the book club. Vòng tròn xã hội của cô ấy mở rộng dần sau khi tham gia câu lạc bộ sách. |
Widen greatly Mở rộng rất nhiều | Social media platforms widen greatly the reach of information sharing. Các nền tảng truyền thông xã hội mở rộng rất nhiều phạm vi chia sẻ thông tin. |
Họ từ
Từ "widen" có nghĩa là làm cho cái gì đó rộng ra hoặc mở rộng thêm. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn nói, sự phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa các khu vực. Ví dụ, người Anh thường phát âm rõ âm "i" trong "widen", trong khi người Mỹ có thể phát âm với âm "ai" hơn. Sự khác nhau này không làm thay đổi ý nghĩa của từ.
Từ "widen" xuất phát từ tiếng Old English "wyde", có nghĩa là "rộng", kết hợp với hậu tố "-en", dùng để chỉ hành động làm cho vật gì đó trở nên rộng hơn. Cấu trúc này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa chiều kích và trạng thái, với ý nghĩa đối kháng là sự thu hẹp. Qua thời gian, "widen" đã mở rộng ý nghĩa sang nhiều lĩnh vực như trong ngữ nghĩa ẩn dụ, biểu thị việc mở rộng kiến thức và kinh nghiệm.
Từ "widen" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải miêu tả hoặc so sánh các khía cạnh khác nhau. Trong ngữ cảnh tổng quát, "widen" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như giáo dục, quy hoạch đô thị và phát triển cá nhân, ám chỉ việc mở rộng kiến thức, không gian hoặc khả năng. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp