Bản dịch của từ Widen trong tiếng Việt
Widen
Widen (Verb)
The government decided to widen the road to reduce traffic congestion.
Chính phủ quyết định mở rộng con đường để giảm ùn tắc giao thông.
The city council plans to widen the sidewalks for pedestrian safety.
Hội đồng thành phố dự định mở rộng vỉa hè để bảo đảm an toàn cho người đi bộ.
Kết hợp từ của Widen (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Widen considerably Mở rộng đáng kể | Her social circle widened considerably after joining the book club. Vòng tròn xã hội của cô ấy mở rộng đáng kể sau khi tham gia câu lạc bộ sách. |
Widen slowly Mở rộng từ từ | Her social circle widened slowly after joining the book club. Vòng tròn xã hội của cô mở rộng chậm sau khi tham gia câu lạc bộ sách. |
Widen significantly Mở rộng đáng kể | Social media platforms have widened significantly in recent years. Các nền tảng truyền thông xã hội đã mở rộng đáng kể trong những năm gần đây. |
Widen steadily Mở rộng từ từ | Her social circle widened steadily after joining the book club. Vòng tròn xã hội của cô ấy mở rộng dần sau khi tham gia câu lạc bộ sách. |
Widen greatly Mở rộng rất nhiều | Social media platforms widen greatly the reach of information sharing. Các nền tảng truyền thông xã hội mở rộng rất nhiều phạm vi chia sẻ thông tin. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp