Bản dịch của từ Widen trong tiếng Việt

Widen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widen (Verb)

wˈɑɪdn̩
wˈɑɪdn̩
01

Làm hoặc trở nên rộng hơn.

Make or become wider.

Ví dụ

The government decided to widen the road to reduce traffic congestion.

Chính phủ quyết định mở rộng con đường để giảm ùn tắc giao thông.

The city council plans to widen the sidewalks for pedestrian safety.

Hội đồng thành phố dự định mở rộng vỉa hè để bảo đảm an toàn cho người đi bộ.

Dạng động từ của Widen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Widen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Widened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Widened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Widens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Widening

Kết hợp từ của Widen (Verb)

CollocationVí dụ

Widen into

Mở rộng thành

The discussion widened into various social issues during the meeting.

Cuộc thảo luận đã mở rộng thành nhiều vấn đề xã hội trong cuộc họp.

Widen with

Mở rộng với

Many programs widen with community involvement in local events like festivals.

Nhiều chương trình mở rộng với sự tham gia của cộng đồng trong các sự kiện địa phương như lễ hội.

Widen from

Mở rộng từ

Social networks have widened from local groups to global communities.

Mạng xã hội đã mở rộng từ các nhóm địa phương đến cộng đồng toàn cầu.

Widen to

Mở rộng

The community programs widened to include more families in 2023.

Các chương trình cộng đồng đã mở rộng để bao gồm nhiều gia đình hơn vào năm 2023.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/widen/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.