Bản dịch của từ Dreg trong tiếng Việt
Dreg

Dreg (Noun)
The dregs of the community often feel neglected and ignored.
Những người bị bỏ rơi trong cộng đồng thường cảm thấy bị lãng quên.
The dregs of society do not participate in social events.
Những người bị xem là hạ lưu xã hội không tham gia sự kiện xã hội.
Are the dregs of society represented in local government?
Có phải những người bị xem là hạ lưu xã hội được đại diện trong chính quyền địa phương không?
Many believe social media is the dreg of modern communication.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội là phần thấp kém của giao tiếp hiện đại.
Social gatherings should not feel like dregs of society.
Các buổi gặp gỡ xã hội không nên cảm thấy như phần thấp kém của xã hội.
Is it true that some view reality TV as the dreg of entertainment?
Có phải một số người coi truyền hình thực tế là phần thấp kém của giải trí không?
Họ từ
Từ "dreg" chỉ những phần còn lại, thường là chất thải hoặc bã đọng sau khi một chất lỏng đã được tách ra. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "dregs" có thể ám chỉ cặn rượu hoặc bã trà. Cả phiên bản Anh và Mỹ đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, "dreg" thường xuất hiện trong các văn cảnh văn học hơn, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể dùng phổ biến hơn trong nói chuyện hàng ngày.
Từ "dreg" có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "dreggi", có nghĩa là bã hoặc cặn. Từ này đã được sử dụng để chỉ phần không còn giá trị của các chất lỏng, như rượu hoặc nước. Qua thời gian, nghĩa của từ này mở rộng ra để chỉ bất kỳ phần nào bị xem nhẹ, không còn hữu ích trong một ngữ cảnh nhất định. Sự chuyển biến này phản ánh rõ nét trong ý nghĩa hiện tại, liên quan đến phần thặng dư hoặc không mong muốn trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "dreg" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh đọc, nơi nó được liên kết với các chủ đề về xã hội hoặc môi trường. Trong các tình huống phổ biến, "dreg" thường được sử dụng để mô tả các chất thải hoặc phần còn lại không mong muốn, thường là trong lĩnh vực thực phẩm, đồ uống hoặc môi trường. Từ này nhấn mạnh tính tiêu cực của sự tồn tại của những thứ không đáng giá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp