Bản dịch của từ Dreg trong tiếng Việt

Dreg

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dreg (Noun)

dɹɛg
dɹɛg
01

Trầm tích trong chất lỏng.

Sediment in a liquid.

Ví dụ

The dregs of the community often feel neglected and ignored.

Những người bị bỏ rơi trong cộng đồng thường cảm thấy bị lãng quên.

The dregs of society do not participate in social events.

Những người bị xem là hạ lưu xã hội không tham gia sự kiện xã hội.

02

(bằng cách mở rộng) phần thấp nhất và vô giá trị nhất của một cái gì đó; cặn bã.

(by extension) the lowest and most worthless part of something; scum.

Ví dụ

Many believe social media is the dreg of modern communication.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội là phần thấp kém của giao tiếp hiện đại.

Social gatherings should not feel like dregs of society.

Các buổi gặp gỡ xã hội không nên cảm thấy như phần thấp kém của xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dreg/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.