Bản dịch của từ Dress code trong tiếng Việt
Dress code

Dress code (Noun)
The school has a strict dress code for all students.
Trường có quy định trang phục nghiêm ngặt cho tất cả học sinh.
There is no dress code at the community center events.
Không có quy định trang phục tại các sự kiện của trung tâm cộng đồng.
What is the dress code for the upcoming social event?
Quy định trang phục cho sự kiện xã hội sắp tới là gì?
Dress code (Phrase)
The school has a strict dress code for all students every day.
Trường có quy định trang phục nghiêm ngặt cho tất cả học sinh mỗi ngày.
Many students do not follow the dress code during casual Fridays.
Nhiều học sinh không tuân theo quy định trang phục vào thứ Sáu thoải mái.
Is the dress code enforced at your workplace for casual events?
Quy định trang phục có được thực thi tại nơi làm việc của bạn cho các sự kiện bình thường không?
"Dress code" là một thuật ngữ chỉ quy định hoặc hướng dẫn về trang phục mà một tổ chức, sự kiện hoặc bối cảnh xã hội nào đó yêu cầu. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như doanh nghiệp, trường học và tổ chức xã hội, nhằm đảm bảo sự phù hợp của diện mạo cá nhân với môi trường. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này; tuy nhiên, cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ tùy theo ngữ cảnh cụ thể.
Thuật ngữ "dress code" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "dress" (ăn mặc) và "code" (quy tắc). "Dress" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "dresser", có nghĩa là chuẩn bị hoặc sắp đặt, trong khi "code" xuất phát từ tiếng Latin "codex", chỉ quyển sách hay bộ luật. Khái niệm dress code ra đời nhằm quy định trang phục phù hợp trong các tình huống xã hội hoặc nghề nghiệp, thể hiện sự tôn trọng và năng lực giao tiếp trong bối cảnh nhất định.
Cụm từ "dress code" được sử dụng tương đối phổ biến trong các tình huống liên quan đến môi trường học thuật và làm việc, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc của IELTS khi thảo luận về quy định về trang phục trong các sự kiện chính thức. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng xuất hiện khi người nói mô tả yêu cầu Trang phục cho các bữa tiệc, cuộc họp hoặc các hoạt động xã hội khác. Việc tuân thủ quy định trang phục thể hiện tính chuyên nghiệp và sự tôn trọng đối với bối cảnh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



