Bản dịch của từ Dress code trong tiếng Việt

Dress code

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dress code (Noun)

01

Một bộ quy tắc quy định cách ăn mặc đúng đắn cho nhân viên hoặc học sinh ở nơi làm việc hoặc trường học.

A set of rules specifying the correct manner of dress for staff or students in a workplace or school.

Ví dụ

The school has a strict dress code for all students.

Trường có quy định trang phục nghiêm ngặt cho tất cả học sinh.

There is no dress code at the community center events.

Không có quy định trang phục tại các sự kiện của trung tâm cộng đồng.

What is the dress code for the upcoming social event?

Quy định trang phục cho sự kiện xã hội sắp tới là gì?

Dress code (Phrase)

01

Một bộ quy tắc quy định cách ăn mặc đúng đắn cho nhân viên hoặc học sinh ở nơi làm việc hoặc trường học.

A set of rules specifying the correct manner of dress for staff or students in a workplace or school.

Ví dụ

The school has a strict dress code for all students every day.

Trường có quy định trang phục nghiêm ngặt cho tất cả học sinh mỗi ngày.

Many students do not follow the dress code during casual Fridays.

Nhiều học sinh không tuân theo quy định trang phục vào thứ Sáu thoải mái.

Is the dress code enforced at your workplace for casual events?

Quy định trang phục có được thực thi tại nơi làm việc của bạn cho các sự kiện bình thường không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dress code cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Furthermore, an excessive focus on can negatively impact inclusivity and diversity within the workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] When employers prioritize work performance over they create an environment where employees can focus on their tasks without unnecessary distractions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] Embracing a more flexible policy fosters an inclusive environment where employees from different cultural backgrounds feel respected and valued, contributing to a more harmonious and diverse workplace [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023
[...] For example, in the tech industry, companies like Apple have adopted a more relaxed allowing employees to wear casual attire [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 02/09/2023

Idiom with Dress code

Không có idiom phù hợp