Bản dịch của từ Drew to a close trong tiếng Việt

Drew to a close

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drew to a close (Verb)

dɹˈu tˈu ə klˈoʊs
dɹˈu tˈu ə klˈoʊs
01

Để kết thúc, hoàn tất điều gì đó.

To come to an end, to finish something.

Ví dụ

The community event drew to a close at 5 PM yesterday.

Sự kiện cộng đồng đã kết thúc vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.

The discussion did not draw to a close before the deadline.

Cuộc thảo luận không kết thúc trước thời hạn.

When will the festival draw to a close this year?

Lễ hội sẽ kết thúc vào lúc nào năm nay?

02

Để thu hút hoặc kéo về phía mình.

To attract or pull towards oneself.

Ví dụ

The community event drew many people from different backgrounds together.

Sự kiện cộng đồng đã thu hút nhiều người từ các nền tảng khác nhau.

The festival did not draw enough attendees this year.

Lễ hội năm nay không thu hút đủ người tham gia.

Did the charity drive draw support from local businesses?

Chiến dịch từ thiện có thu hút sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drew to a close/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drew to a close

Không có idiom phù hợp