Bản dịch của từ Drew to a close trong tiếng Việt
Drew to a close

Drew to a close (Verb)
The community event drew to a close at 5 PM yesterday.
Sự kiện cộng đồng đã kết thúc vào lúc 5 giờ chiều hôm qua.
The discussion did not draw to a close before the deadline.
Cuộc thảo luận không kết thúc trước thời hạn.
When will the festival draw to a close this year?
Lễ hội sẽ kết thúc vào lúc nào năm nay?
The community event drew many people from different backgrounds together.
Sự kiện cộng đồng đã thu hút nhiều người từ các nền tảng khác nhau.
The festival did not draw enough attendees this year.
Lễ hội năm nay không thu hút đủ người tham gia.
Did the charity drive draw support from local businesses?
Chiến dịch từ thiện có thu hút sự hỗ trợ từ các doanh nghiệp địa phương không?
Cụm từ "drew to a close" diễn tả hành động kết thúc một sự kiện hoặc tình huống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc báo chí. Nó mang ý nghĩa là sự kết thúc một cách tự nhiên hoặc dần dần. Trong tiếng Anh, "drew" là quá khứ của động từ "draw", và cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng một cách tương tự và phổ biến trong văn viết. Cách dùng này thường thấy trong những tác phẩm mô tả thời gian hay giai đoạn kết thúc.