Bản dịch của từ Drill sergeant trong tiếng Việt
Drill sergeant

Drill sergeant (Noun)
Một hạ sĩ quan chịu trách nhiệm về kỷ luật và hướng dẫn tân binh.
A noncommissioned officer responsible for discipline and the instruction of new recruits.
The drill sergeant taught new recruits how to march properly.
Hướng dẫn viên quân sự dạy binh sĩ mới cách diễu binh đúng cách.
The strict drill sergeant ensured discipline among the recruits.
Hướng dẫn viên quân sự nghiêm khắc đảm bảo kỷ luật giữa binh sĩ mới.
The drill sergeant's role is crucial in training new military members.
Vai trò của hướng dẫn viên quân sự là quan trọng trong việc huấn luyện binh sĩ mới.
Drill sergeant (Adjective)
Liên quan đến hoặc có đặc điểm của một trung sĩ huấn luyện.
Relating to or characteristic of a drill sergeant.
The strict drill sergeant demanded precision from the recruits.
Sergent huấn luyện nghiêm ngặt đòi hỏi sự chính xác từ binh lính mới.
The disciplined recruits respected the drill sergeant's authority.
Các binh lính tuân thủ tôn trọng quyền lực của sergent huấn luyện.
The tough drill sergeant instilled discipline in the soldiers.
Sergent huấn luyện khắc nghiệt truyền đạt kỷ luật cho binh sĩ.
"Drill sergeant" là một thuật ngữ chỉ một quân nhân có nhiệm vụ huấn luyện và chỉ huy binh lính trong quá trình đào tạo quân sự, thường được sử dụng trong Quân đội Hoa Kỳ. Trong tiếng Anh Mỹ, "drill sergeant" được phát âm mạnh mẽ, nhấn mạnh vào âm điệu. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương tự thường ít phổ biến hơn và có thể thay thế bằng "instructor" trong một số bối cảnh. Nhiệm vụ chính của drill sergeant là tạo ra môi trường khắc nghiệt nhằm nâng cao tính kỷ luật và sự chuẩn bị cho các binh sĩ mới.
Thuật ngữ "drill sergeant" có nguồn gốc từ việc kết hợp giữa "drill" (hành quân, luyện tập) và "sergeant" (hạ sĩ quan), cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Latinh. "Drill" xuất phát từ từ tiếng Latinh "dirigere", có nghĩa là "hướng dẫn", trong khi "sergeant" bắt nguồn từ "serviens", nghĩa là "người phục vụ". Thuật ngữ này đã xuất hiện trong quân đội từ thế kỷ 19 để chỉ những người chịu trách nhiệm huấn luyện lính mới, nhấn mạnh vai trò của họ trong việc giáo dục và kỷ luật quân đội, vẫn còn phù hợp với nghĩa hiện tại.
Từ "drill sergeant" xuất hiện khá hạn chế trong các bài thi IELTS, thường liên quan đến nền tảng quân đội hoặc các tình huống huấn luyện. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả quân ngũ hoặc vai trò lãnh đạo, nhưng ít được nhắc đến trong phần Đọc và Viết. Bên cạnh đó, "drill sergeant" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kỷ luật, đòi hỏi cao trong giáo dục quân sự, hoặc trong các tác phẩm văn hóa, phim ảnh liên quan đến quân đội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp