Bản dịch của từ Drivable trong tiếng Việt

Drivable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drivable (Adjective)

dɹˈaɪvəbl
dɹˈaɪvəbl
01

Có khả năng được điều khiển (như một phương tiện).

Capable of being driven as a vehicle.

Ví dụ

The new roads in our city are very drivable and safe.

Những con đường mới trong thành phố của chúng tôi rất dễ lái và an toàn.

Public transport is not always drivable in rural areas.

Giao thông công cộng không phải lúc nào cũng dễ lái ở vùng nông thôn.

Are the streets in your neighborhood drivable for all vehicles?

Các con đường trong khu phố của bạn có dễ lái cho tất cả xe không?

02

Có khả năng lái xe an toàn hoặc thành công (như đường hoặc bề mặt khác).

Capable of being driven on safely or successfully as a road or other surface.

Ví dụ

The new road is drivable even after heavy rain last week.

Con đường mới có thể lái xe ngay cả sau cơn mưa lớn tuần trước.

This area is not drivable due to ongoing construction work.

Khu vực này không thể lái xe vì công trình đang thi công.

Is this street drivable for families with young children?

Con phố này có thể lái xe cho các gia đình có trẻ nhỏ không?

Dạng tính từ của Drivable (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Drivable

Có thể lái

More drivable

Dễ điều khiển hơn

Most drivable

Điều khiển được nhiều nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drivable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drivable

Không có idiom phù hợp