Bản dịch của từ Drive apart trong tiếng Việt

Drive apart

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drive apart (Verb)

dɹˈaɪv əpˈɑɹt
dɹˈaɪv əpˈɑɹt
01

Để tách ra hoặc gây ra để tách ra.

To separate or cause to separate.

Ví dụ

His negative attitude towards diversity drives people apart in the community.

Thái độ tiêu cực của anh ta đẩy mọi người ra xa nhau trong cộng đồng.

Ignoring cultural differences can drive apart friendships and relationships quickly.

Bỏ qua sự khác biệt văn hóa có thể khiến tình bạn và mối quan hệ tan rã nhanh chóng.

Does misunderstanding often drive people apart in cross-cultural interactions?

Sự hiểu lầm có thường khiến mọi người xa cách trong giao tiếp đa văn hóa không?

Drive apart (Phrase)

dɹˈaɪv əpˈɑɹt
dɹˈaɪv əpˈɑɹt
01

Làm cho mọi người ngừng thích nhau hoặc ngừng có một mối quan hệ tốt đẹp.

To cause people to stop liking each other or to stop having a good relationship.

Ví dụ

Their argument drove them apart.

Cuộc tranh cãi đã làm họ xa cách.

Avoid negative comments to not drive friends apart.

Tránh nhận xét tiêu cực để không làm bạn bè xa cách.

Did misunderstandings drive the group apart during the project?

Những hiểu lầm đã làm nhóm xa cách trong dự án không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drive apart/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drive apart

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.