Bản dịch của từ Drivel trong tiếng Việt

Drivel

Noun [U/C]Verb

Drivel (Noun)

dɹˈɪvl̩
dɹˈɪvl̩
01

Vô lý.

Nonsense.

Ví dụ

His speech was full of drivel and lacked substance.

Bài phát biểu của anh ấy đầy lời vô nghĩa và thiếu nội dung.

The article was criticized for being nothing but drivel.

Bài báo bị chỉ trích vì không có gì ngoài lời vô nghĩa.

Drivel (Verb)

dɹˈɪvl̩
dɹˈɪvl̩
01

Nói chuyện vớ vẩn.

Talk nonsense.

Ví dụ

He drivel about conspiracy theories all day.

Anh ta nói nhảm về các lý thuyết âm mưu suốt ngày.

The group drivel during their weekly meetings.

Nhóm đều nói nhảm trong các cuộc họp hàng tuần của họ.

02

Để nước bọt hoặc chất nhầy chảy ra từ miệng hoặc mũi.

Let saliva or mucus flow from the mouth or nose.

Ví dụ

The baby drivel while teething.

Em bé chảy nước miệng khi mọc răng.

He drivel due to a cold.

Anh ấy chảy nước miệng vì cảm lạnh.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drivel

Không có idiom phù hợp