Bản dịch của từ Drivel trong tiếng Việt
Drivel

Drivel (Verb)
He drivel about conspiracy theories all day.
Anh ta nói nhảm về các lý thuyết âm mưu suốt ngày.
The group drivel during their weekly meetings.
Nhóm đều nói nhảm trong các cuộc họp hàng tuần của họ.
She drivel on about irrelevant topics in class.
Cô ấy nói nhảm về các chủ đề không liên quan trong lớp học.
The baby drivel while teething.
Em bé chảy nước miệng khi mọc răng.
He drivel due to a cold.
Anh ấy chảy nước miệng vì cảm lạnh.
The man drivel when he was sick.
Người đàn ông chảy nước miệng khi bị ốm.
Dạng động từ của Drivel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drivel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drivelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drivelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drivels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drivelling |
Họ từ
“Drivel” là một danh từ chỉ những lời nói hoặc suy nghĩ vô nghĩa, ngu dại. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để phê phán những phát ngôn không có giá trị hoặc không phù hợp. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, “drivel” đều giữ nguyên ý nghĩa và cách phát âm tương tự (/'drɪvəl/). Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, “drivel” thường xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để chỉ tính cách châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ "drivel" xuất phát từ tiếng Anh cổ "driflu", có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "druv̄are", nghĩa là "chảy" hoặc "bộc phát". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ nước bọt hoặc chất lỏng chảy ra, sau đó mở rộng sang nghĩa bóng để chỉ những điều vô nghĩa hoặc tầm phào. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự kết hợp giữa tính chất tạm thời và sự thiếu giá trị trong nội dung, chính là sự tương đồng với cách sử dụng hiện nay.
Từ "drivel" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh viết và ngữ cảnh học thuật để chỉ những điều vô nghĩa hoặc lời nói không có giá trị. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để phê phán hoặc diễn tả sự châm biếm về các ý kiến, quan điểm thiếu logic hoặc không có cơ sở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp