Bản dịch của từ Droll trong tiếng Việt
Droll
Droll (Adjective)
Her droll sense of humor always lightens the mood at gatherings.
Tính hài hước lạc quan của cô ấy luôn làm sáng mắt tại các buổi tụ tập.
The comedian's droll jokes had the audience laughing uncontrollably.
Những câu nói hài hước lạc quan của nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười không ngừng.
Droll (Noun)
Một kẻ pha trò hoặc một nghệ sĩ giải trí; một gã hề.
A jester or entertainer; a buffoon.
The droll at the party kept everyone laughing with his jokes.
Người hề tại bữa tiệc khiến mọi người cười với những câu đùa của mình.
The droll's performance at the circus was entertaining and amusing.
Màn biểu diễn của hề ở rạp xiếc rất giải trí và hài hước.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp