Bản dịch của từ Droll trong tiếng Việt

Droll

AdjectiveNoun [U/C]

Droll (Adjective)

dɹˈoʊl
dɹˈoʊl
01

Tò mò hoặc khác thường theo cách gây ra sự thích thú khô khan.

Curious or unusual in a way that provokes dry amusement.

Ví dụ

Her droll sense of humor always lightens the mood at gatherings.

Tính hài hước lạc quan của cô ấy luôn làm sáng mắt tại các buổi tụ tập.

The comedian's droll jokes had the audience laughing uncontrollably.

Những câu nói hài hước lạc quan của nghệ sĩ hài đã khiến khán giả cười không ngừng.

Droll (Noun)

dɹˈoʊl
dɹˈoʊl
01

Một kẻ pha trò hoặc một nghệ sĩ giải trí; một gã hề.

A jester or entertainer; a buffoon.

Ví dụ

The droll at the party kept everyone laughing with his jokes.

Người hề tại bữa tiệc khiến mọi người cười với những câu đùa của mình.

The droll's performance at the circus was entertaining and amusing.

Màn biểu diễn của hề ở rạp xiếc rất giải trí và hài hước.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Droll

Không có idiom phù hợp