Bản dịch của từ Drop-in seat trong tiếng Việt

Drop-in seat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop-in seat (Noun)

dɹˈɑpɨn sˈit
dɹˈɑpɨn sˈit
01

Một chỗ ngồi có thể sử dụng mà không cần đặt chỗ trước.

A seat that can be used without a reservation or advance notice.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lựa chọn chỗ ngồi thoải mái, thường được sử dụng trong các bối cảnh không chính thức.

A casual seating option, often used in informal settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chỗ ngồi được thiết kế để sử dụng tạm thời, cho phép sự linh hoạt trong việc sắp xếp.

A seat designed for temporary use, allowing for flexibility in accommodation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drop-in seat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop-in seat

Không có idiom phù hợp