Bản dịch của từ Drop kick trong tiếng Việt

Drop kick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drop kick (Noun)

dɹɑp kɪk
dɹɑp kɪk
01

Đá ai đó theo cách kết hợp cả thả và đá, điển hình là trong các môn thể thao như bóng đá.

To kick someone in a way that combines both a drop and a kick typically in sports like football.

Ví dụ

The player executed a perfect drop kick during the championship match.

Cầu thủ thực hiện một cú drop kick hoàn hảo trong trận chung kết.

Many fans did not appreciate the drop kick in the game.

Nhiều người hâm mộ không đánh giá cao cú drop kick trong trận đấu.

Did you see the drop kick in yesterday's football game?

Bạn có thấy cú drop kick trong trận bóng đá hôm qua không?

02

Để đánh bại hoặc sa thải một ai đó một cách mạnh mẽ.

To deliver a powerful defeat or dismissal of someone.

Ví dụ

The team drop kick their opponents in the final match last Saturday.

Đội bóng đã đánh bại đối thủ trong trận chung kết thứ Bảy vừa qua.

They did not drop kick their rivals during the social event last week.

Họ đã không đánh bại đối thủ trong sự kiện xã hội tuần trước.

Did the community drop kick the negative behavior at the meeting?

Cộng đồng có đánh bại hành vi tiêu cực trong cuộc họp không?

03

Để thực hiện hành động quyết định có tác động đáng kể đến một tình huống.

To take decisive action that has a significant impact on a situation.

Ví dụ

The community drop kick improved local safety in just six months.

Hành động quyết đoán của cộng đồng đã cải thiện an toàn địa phương chỉ trong sáu tháng.

The drop kick did not change people's attitudes toward recycling initiatives.

Hành động quyết đoán không thay đổi thái độ của mọi người đối với các sáng kiến tái chế.

Did the drop kick influence youth engagement in social programs?

Hành động quyết đoán có ảnh hưởng đến sự tham gia của thanh niên vào các chương trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drop kick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drop kick

Không có idiom phù hợp