Bản dịch của từ Drowsed trong tiếng Việt
Drowsed

Drowsed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của buồn ngủ.
Simple past and past participle of drowse.
Yesterday, I drowsed during the social studies class on community issues.
Hôm qua, tôi đã gật gù trong lớp học xã hội về các vấn đề cộng đồng.
She didn't drowse while discussing important social topics at the meeting.
Cô ấy đã không gật gù khi thảo luận về các chủ đề xã hội quan trọng trong cuộc họp.
Did you drowse during the social event last week at the park?
Bạn đã gật gù trong sự kiện xã hội tuần trước ở công viên chưa?
Họ từ
Từ "drowsed" là dạng quá khứ của động từ "drowse", có nghĩa là ngủ gà gật, mơ màng, hoặc rơi vào trạng thái buồn ngủ nhẹ. Trong tiếng Anh, "drowsed" có thể không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, nhưng được sử dụng trong văn viết hoặc mô tả trạng thái của người khi cảm thấy buồn ngủ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể.
Từ "drowsed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "drūsian", có nghĩa là "ngủ gà ngủ gật". Nguồn gốc Latin của từ này bắt nguồn từ "dormire", có nghĩa là "ngủ". Sự phát triển ngữ nghĩa của từ liên quan đến trạng thái buồn ngủ, thiếu tỉnh táo và ngái ngủ. Hiện nay, "drowsed" thường được sử dụng để mô tả tình trạng buồn ngủ tạm thời, nhất là khi không hoàn toàn chìm vào giấc ngủ, thể hiện rõ nét mối liên hệ với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "drowsed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các văn bản mô tả trạng thái buồn ngủ hoặc uể oải, thường liên quan đến tình huống không thể duy trì sự tỉnh táo, như trong bối cảnh giấc ngủ hoặc sự tập trung giảm sút. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong văn bản văn học để miêu tả cảm xúc của nhân vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp