Bản dịch của từ Drowse trong tiếng Việt
Drowse

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Drowse" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là trạng thái buồn ngủ hoặc cảm giác lơ mơ, thường liên quan đến việc mất đi sự tỉnh táo tạm thời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày. Dữ liệu từ các nghiên cứu từ vựng cho thấy "drowse" thường được dùng để chỉ những khoảng thời gian ngắn ngủ, không sâu.
Từ "drowse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drōwsian", có liên quan đến từ "drowsy", nghĩa là buồn ngủ. Cả hai từ đều bắt nguồn từ nguyên mẫu tiếng Đức cổ "drōwazan", mang nghĩa là ngủ lơ mơ. Qua thời gian, "drowse" phát triển thành thuật ngữ mô tả trạng thái gần như ngủ, nhưng chưa hoàn toàn mất đi sự tỉnh táo. Sự phát triển này phản ánh tính chất bí ẩn và thoáng qua của trạng thái "drowse" trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "drowse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, "drowse" thường không được sử dụng rộng rãi, ngoại trừ bài viết hoặc nói về trạng thái buồn ngủ, đặc biệt khi đề cập đến ảnh hưởng của sự thiếu ngủ đối với hiệu suất học tập. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường gặp trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự mệt mỏi, giấc ngủ, hoặc đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát.
Họ từ
"Drowse" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là trạng thái buồn ngủ hoặc cảm giác lơ mơ, thường liên quan đến việc mất đi sự tỉnh táo tạm thời. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm cũng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng có thể phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày. Dữ liệu từ các nghiên cứu từ vựng cho thấy "drowse" thường được dùng để chỉ những khoảng thời gian ngắn ngủ, không sâu.
Từ "drowse" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drōwsian", có liên quan đến từ "drowsy", nghĩa là buồn ngủ. Cả hai từ đều bắt nguồn từ nguyên mẫu tiếng Đức cổ "drōwazan", mang nghĩa là ngủ lơ mơ. Qua thời gian, "drowse" phát triển thành thuật ngữ mô tả trạng thái gần như ngủ, nhưng chưa hoàn toàn mất đi sự tỉnh táo. Sự phát triển này phản ánh tính chất bí ẩn và thoáng qua của trạng thái "drowse" trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "drowse" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi cử, "drowse" thường không được sử dụng rộng rãi, ngoại trừ bài viết hoặc nói về trạng thái buồn ngủ, đặc biệt khi đề cập đến ảnh hưởng của sự thiếu ngủ đối với hiệu suất học tập. Trong đời sống hàng ngày, từ này thường gặp trong các cuộc trò chuyện liên quan đến sự mệt mỏi, giấc ngủ, hoặc đánh giá tình trạng sức khỏe tổng quát.
