Bản dịch của từ Doze trong tiếng Việt
Doze

Doze (Noun)
After lunch, she took a quick doze on the couch.
Sau bữa trưa, cô ấy ngủ một giấc ngắn trên ghế.
He often sneaks in a doze during long meetings.
Anh ta thường lén ngủ một giấc trong các cuộc họp dài.
A short doze can help improve productivity and focus.
Một giấc ngủ ngắn có thể giúp cải thiện năng suất và tập trung.
Dạng danh từ của Doze (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Doze | Dozes |
Kết hợp từ của Doze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Light doze Giấc ngủ nhẹ | She took a light doze during the ielts writing break. Cô ấy ngủ một giấc nhẹ trong giờ nghỉ viết ielts. |
Doze (Verb)
After a long day, she dozed off on the couch.
Sau một ngày dài, cô ấy ngủ gục trên ghế.
He dozes during boring meetings at the office.
Anh ta ngủ gục trong các cuộc họp nhàm chán ở văn phòng.
People often doze on public transportation during their commute.
Mọi người thường ngủ gục trên phương tiện công cộng trong quãng đường đi làm của họ.
Dạng động từ của Doze (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Doze |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dozed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dozed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dozes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dozing |
Kết hợp từ của Doze (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Doze fitfully Ngủ lơ mơ | She dozed fitfully during the social studies lecture. Cô ấy ngủ gà gật trong bài giảng xã hội. |
Doze lightly Ngủ gật nhẹ | She dozed lightly during the social event. Cô ấy ngủ gục nhẹ trong sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "doze" (động từ) chỉ hành động ngủ gà ngủ gật hoặc ngủ nhẹ trong một khoảng thời gian ngắn. Trong tiếng Anh Mỹ, "doze off" ám chỉ việc bất ngờ rơi vào giấc ngủ, trong khi tiếng Anh Anh có thể thêm "having a doze" để chỉ trạng thái này. Về ngữ nghĩa, "doze" thường ám chỉ giấc ngủ không sâu và có thể xảy ra trong những tình huống không chính thức, như trong khi làm việc hoặc xem ti vi.
Từ "doze" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "dosian", mang nghĩa là ngủ gà gật. Nguyên mẫu này có liên hệ với tiếng Latinh "dormire" có nghĩa là ngủ. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái ngủ nhẹ hoặc giấc ngủ ngắn, phản ánh trạng thái ý thức mơ hồ. Hiện nay, "doze" vẫn giữ nguyên nghĩa này, thể hiện sự liên quan chặt chẽ đến những khoảng thời gian nghỉ ngơi không sâu.
Từ "doze" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả tình trạng ngủ gà hoặc thiếu tập trung, thông qua các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong văn bản mô tả về giấc ngủ. Trong phần Nói và Viết, "doze" có thể được sử dụng để thảo luận về thói quen ngủ hoặc sức khỏe, thường trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học hoặc chăm sóc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp