ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Doze
Ngủ gật một lát
To dose off briefly
Ở trong trạng thái không hoạt động hoặc uể oải.
To be in a state of inactivity or lethargy
Ngủ chợp mắt hoặc ngủ nhẹ
To sleep lightly or nap
Ngủ chập chờn hoặc ngủ trưa
A light sleep
Ở trong trạng thái không hoạt động hoặc uể oải
A state of inactivity or lethargy
Ngủ gật một chút
A brief period of dozing