Bản dịch của từ Doze trong tiếng Việt

Doze

Noun [U/C]Verb

Doze (Noun)

dˈoʊz
dˈoʊz
01

Một giấc ngủ ngắn và nhẹ nhàng.

A short, light sleep.

Ví dụ

After lunch, she took a quick doze on the couch.

Sau bữa trưa, cô ấy ngủ một giấc ngắn trên ghế.

He often sneaks in a doze during long meetings.

Anh ta thường lén ngủ một giấc trong các cuộc họp dài.

Kết hợp từ của Doze (Noun)

CollocationVí dụ

Light doze

Giấc ngủ nhẹ

She took a light doze during the ielts writing break.

Cô ấy ngủ một giấc nhẹ trong giờ nghỉ viết ielts.

Doze (Verb)

dˈoʊz
dˈoʊz
01

Ngủ nhẹ nhàng.

Sleep lightly.

Ví dụ

After a long day, she dozed off on the couch.

Sau một ngày dài, cô ấy ngủ gục trên ghế.

He dozes during boring meetings at the office.

Anh ta ngủ gục trong các cuộc họp nhàm chán ở văn phòng.

Kết hợp từ của Doze (Verb)

CollocationVí dụ

Doze fitfully

Ngủ lơ mơ

She dozed fitfully during the social studies lecture.

Cô ấy ngủ gà gật trong bài giảng xã hội.

Doze lightly

Ngủ gật nhẹ

She dozed lightly during the social event.

Cô ấy ngủ gục nhẹ trong sự kiện xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Doze

Không có idiom phù hợp