Bản dịch của từ Doze trong tiếng Việt
Doze
Noun [U/C]Verb
Doze (Noun)
dˈoʊz
dˈoʊz
Kết hợp từ của Doze (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Light doze Giấc ngủ nhẹ | She took a light doze during the ielts writing break. Cô ấy ngủ một giấc nhẹ trong giờ nghỉ viết ielts. |
Doze (Verb)
dˈoʊz
dˈoʊz
Kết hợp từ của Doze (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Doze fitfully Ngủ lơ mơ | She dozed fitfully during the social studies lecture. Cô ấy ngủ gà gật trong bài giảng xã hội. |
Doze lightly Ngủ gật nhẹ | She dozed lightly during the social event. Cô ấy ngủ gục nhẹ trong sự kiện xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Doze
Không có idiom phù hợp