Bản dịch của từ Doze trong tiếng Việt

Doze

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Doze(Verb)

dˈəʊz
ˈdoʊz
01

Ngủ gật một lát

To dose off briefly

Ví dụ
02

Ở trong trạng thái không hoạt động hoặc uể oải.

To be in a state of inactivity or lethargy

Ví dụ
03

Ngủ chợp mắt hoặc ngủ nhẹ

To sleep lightly or nap

Ví dụ

Doze(Noun)

dˈəʊz
ˈdoʊz
01

Ngủ chập chờn hoặc ngủ trưa

A light sleep

Ví dụ
02

Ở trong trạng thái không hoạt động hoặc uể oải

A state of inactivity or lethargy

Ví dụ
03

Ngủ gật một chút

A brief period of dozing

Ví dụ