Bản dịch của từ Drowses trong tiếng Việt
Drowses

Drowses (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự buồn ngủ.
Thirdperson singular simple present indicative of drowse.
He drowses during long social meetings, missing important discussions.
Anh ấy gật gù trong các cuộc họp xã hội dài, bỏ lỡ các thảo luận quan trọng.
She does not drowse at the community events; she stays engaged.
Cô ấy không gật gù trong các sự kiện cộng đồng; cô ấy luôn tham gia.
Does he drowse while listening to social issues in class?
Liệu anh ấy có gật gù khi nghe các vấn đề xã hội trong lớp không?
Họ từ
Drowses là một danh từ và động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, chỉ tình trạng buồn ngủ hoặc cảm giác lơ mơ, không hoàn toàn tỉnh táo. Trong tiếng Anh Anh (British English), "drowse" thường được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng có thể ít gặp hơn trong văn viết chính thức. Cả hai biến thể đều có cách phát âm tương tự, với trọng âm trên âm tiết đầu, và thường áp dụng trong ngữ cảnh mô tả trạng thái giảm năng lượng hoặc sự chú ý.
Từ "drowses" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drosian", có nghĩa là "ngủ gà gật". Nó xuất phát từ gốc Latin "dormire", đồng nghĩa với việc ngủ. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến trạng thái uể oải, mệt mỏi hoặc gà gật, thường diễn ra khi một người không hoàn toàn thức tỉnh. Đến ngày nay, "drowses" vẫn giữ ý nghĩa liên quan đến việc ngủ lơ mơ hoặc cảm giác buồn ngủ, phản ánh rõ nét bản chất của trạng thái này.
Từ "drowses" là dạng động từ của "drowse", có nghĩa là buồn ngủ hoặc lơ mơ, thường liên quan tới trạng thái thiếu tỉnh táo. Trong các phần của IELTS, từ này ít xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc hoặc nghe liên quan đến sức khỏe hoặc giấc ngủ. Trong ngữ cảnh khác, "drowses" thường được sử dụng để mô tả tình trạng con người khi cảm thấy buồn ngủ, chẳng hạn như khi đang xem phim hoặc ở trong môi trường yên tĩnh.