Bản dịch của từ Drubbing trong tiếng Việt
Drubbing

Drubbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của drub.
Present participle and gerund of drub.
The community is drubbing the local government for poor services.
Cộng đồng đang chỉ trích chính quyền địa phương vì dịch vụ kém.
Many citizens are not drubbing their leaders during public meetings.
Nhiều công dân không chỉ trích các lãnh đạo của họ trong các cuộc họp công.
Are residents drubbing the mayor for the recent policy changes?
Cư dân có đang chỉ trích thị trưởng về những thay đổi chính sách gần đây không?
Drubbing (Noun)
The team suffered a drubbing in the social debate last week.
Đội bóng đã chịu một thất bại nặng nề trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
The candidates did not expect such a drubbing in the polls.
Các ứng cử viên không mong đợi một thất bại nặng nề như vậy trong cuộc thăm dò.
Did the community face a drubbing during the recent election?
Cộng đồng đã phải đối mặt với một thất bại nặng nề trong cuộc bầu cử gần đây không?
The team suffered a drubbing in the last match against City FC.
Đội bóng đã nhận một trận thua nặng nề trước City FC.
The community did not expect such a drubbing in the local elections.
Cộng đồng không mong đợi một trận thua nặng nề trong cuộc bầu cử địa phương.
Did the players receive a drubbing during the championship game last year?
Các cầu thủ có nhận một trận thua nặng nề trong trận chung kết năm ngoái không?
Họ từ
Từ "drubbing" trong tiếng Anh mang nghĩa là một sự đánh đập mạnh mẽ hoặc một thất bại nặng nề, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc tranh luận. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này phổ biến trong các cuộc đối thoại không chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng nhiều hơn ở ngữ cảnh chính thức. "Drubbing" không được sử dụng rộng rãi trong văn viết hằng ngày mà thường xuất hiện trong các bài báo thể thao hoặc phân tích chính trị. Mặc dù có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng, ý nghĩa cốt lõi của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "drubbing" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "drubben", có nguồn gốc từ tiếng Latin "durare", nghĩa là "bền bỉ" hoặc "gây dựng". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động đánh đập hoặc đánh bại một cách quyết liệt, thể hiện sự áp đảo. Ngày nay, "drubbing" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thể thao hay tranh cãi, diễn tả một thất bại nặng nề hay sự chênh lệch rõ rệt trong kết quả. Sự chuyển biến này mở rộng ý nghĩa từ thể chất sang khía cạnh có tính chất tượng trưng hơn.
Từ "drubbing" thường được sử dụng trong bối cảnh thể thao và chính trị, chỉ việc đánh bại một cách thuyết phục. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất tương đối thấp, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói. Trong khi đó, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết học thuật hoặc báo chí khi phân tích các trận đấu hoặc cuộc bầu cử. Sự hạn chế về ngữ cảnh và tần suất sử dụng làm cho từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp