Bản dịch của từ Drubbing trong tiếng Việt

Drubbing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drubbing (Verb)

dɹˈʌbɪŋ
dɹˈʌbɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của drub.

Present participle and gerund of drub.

Ví dụ

The community is drubbing the local government for poor services.

Cộng đồng đang chỉ trích chính quyền địa phương vì dịch vụ kém.

Many citizens are not drubbing their leaders during public meetings.

Nhiều công dân không chỉ trích các lãnh đạo của họ trong các cuộc họp công.

Are residents drubbing the mayor for the recent policy changes?

Cư dân có đang chỉ trích thị trưởng về những thay đổi chính sách gần đây không?

Drubbing (Noun)

dɹˈʌbɪŋ
dɹˈʌbɪŋ
01

Một thất bại triệt để.

A thorough defeat.

Ví dụ

The team suffered a drubbing in the social debate last week.

Đội bóng đã chịu một thất bại nặng nề trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.

The candidates did not expect such a drubbing in the polls.

Các ứng cử viên không mong đợi một thất bại nặng nề như vậy trong cuộc thăm dò.

Did the community face a drubbing during the recent election?

Cộng đồng đã phải đối mặt với một thất bại nặng nề trong cuộc bầu cử gần đây không?

02

Một trận đòn nặng nề.

A severe beating.

Ví dụ

The team suffered a drubbing in the last match against City FC.

Đội bóng đã nhận một trận thua nặng nề trước City FC.

The community did not expect such a drubbing in the local elections.

Cộng đồng không mong đợi một trận thua nặng nề trong cuộc bầu cử địa phương.

Did the players receive a drubbing during the championship game last year?

Các cầu thủ có nhận một trận thua nặng nề trong trận chung kết năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/drubbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drubbing

Không có idiom phù hợp