Bản dịch của từ Dry dock trong tiếng Việt
Dry dock

Dry dock (Noun)
The dry dock in San Francisco repairs large ships every month.
Cảng khô ở San Francisco sửa chữa những con tàu lớn mỗi tháng.
There is no dry dock available for repairs in our city.
Không có cảng khô nào có sẵn để sửa chữa trong thành phố chúng tôi.
Is the dry dock in Seattle open for ship repairs this week?
Cảng khô ở Seattle có mở cửa cho sửa chữa tàu không tuần này?
The ship was in dry dock for repairs last month.
Con tàu đã ở trong bến khô để sửa chữa tháng trước.
The boat is not in dry dock right now.
Chiếc thuyền hiện không ở trong bến khô.
Is the yacht in dry dock for maintenance this week?
Chiếc du thuyền có ở trong bến khô để bảo trì tuần này không?
Cảng khô (dry dock) là một khu vực dùng để sửa chữa hoặc bảo trì tàu thuyền, nơi tàu được đưa vào một khoang kín, nước sẽ được rút ra để lộ phần đáy tàu. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, mặc dù trong tiếng Anh Anh, "dry dock" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh của ngành hàng hải nhiều hơn. Cảng khô đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp đóng tàu, cho phép thực hiện các công việc bảo trì mà không bị ảnh hưởng bởi nước.
Thuật ngữ "dry dock" xuất phát từ cụm từ tiếng Latinh "doci", có nghĩa là "bến tàu khô". Từ này chỉ những khu vực được thiết kế để sửa chữa và bảo trì tàu thuyền, nơi các tàu được kéo lên bờ để tránh bị ngâm trong nước. Sự phát triển của "dry dock" bắt nguồn từ nhu cầu gia tăng trong ngành hàng hải từ thế kỷ 16, và hiện nay, nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc bảo đảm an toàn và tuổi thọ cho các phương tiện hàng hải.
"Tàu khô" (dry dock) là thuật ngữ thường dùng trong ngành hàng hải, đề cập đến khu vực bảo trì và sửa chữa tàu thuyền. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến trong phần Nghe và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong viết và đọc liên quan đến các chủ đề công nghiệp hoặc môi trường. Ở các ngữ cảnh khác, "tàu khô" thường được dùng trong các tài liệu kỹ thuật, báo cáo ngành, và văn bản mô tả quy trình đóng tàu, bảo trì và cải tạo tàu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp