Bản dịch của từ Dry dock trong tiếng Việt

Dry dock

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry dock (Noun)

dɹaɪ dɑk
dɹaɪ dɑk
01

Nơi sửa chữa và đóng tàu, thường là kết cấu bê tông lớn.

A place where ships are repaired and built usually a large concrete structure.

Ví dụ

The dry dock in San Francisco repairs large ships every month.

Cảng khô ở San Francisco sửa chữa những con tàu lớn mỗi tháng.

There is no dry dock available for repairs in our city.

Không có cảng khô nào có sẵn để sửa chữa trong thành phố chúng tôi.

Is the dry dock in Seattle open for ship repairs this week?

Cảng khô ở Seattle có mở cửa cho sửa chữa tàu không tuần này?

02

Tình trạng xa mặt nước hoặc không thể hoạt động.

The state of being away from the water or unable to operate.

Ví dụ

The ship was in dry dock for repairs last month.

Con tàu đã ở trong bến khô để sửa chữa tháng trước.

The boat is not in dry dock right now.

Chiếc thuyền hiện không ở trong bến khô.

Is the yacht in dry dock for maintenance this week?

Chiếc du thuyền có ở trong bến khô để bảo trì tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry dock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry dock

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.