Bản dịch của từ Dry eyed trong tiếng Việt
Dry eyed

Dry eyed (Idiom)
Không thể hiện bất kỳ cảm xúc hay cảm giác nào; vô cảm.
Not showing any emotion or feeling unemotional.
She remained dry eyed during the emotional farewell at the airport.
Cô ấy vẫn không rơi lệ trong buổi chia tay cảm động ở sân bay.
He was not dry eyed when he heard the sad news.
Anh ấy không thể giữ vẻ mặt lạnh lùng khi nghe tin buồn.
Why was she dry eyed at the charity event last night?
Tại sao cô ấy lại không rơi lệ trong sự kiện từ thiện tối qua?
She remained dry eyed during the emotional speech at the wedding.
Cô ấy không rơi nước mắt trong bài phát biểu cảm động ở đám cưới.
He was not dry eyed when discussing the social issues in his town.
Anh ấy không giữ được vẻ mặt bình tĩnh khi nói về các vấn đề xã hội ở thị trấn.
Can anyone stay dry eyed during such a heartbreaking news story?
Có ai có thể giữ được vẻ mặt bình tĩnh khi nghe tin tức đau lòng như vậy không?
"Dry eyed" là một cụm từ chỉ trạng thái mắt không có đủ nước mắt, dẫn đến cảm giác khó chịu, khô rát hoặc mờ mắt. Trong tiếng Anh, cụm này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với người Anh thường nhấn mạnh âm "i" trong "dry", trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ nhàng hơn. Cụm từ này thường được dùng trong lĩnh vực y học hoặc tâm lý học để mô tả các triệu chứng liên quan đến sức khỏe mắt hoặc cảm xúc.
Cụm từ "dry eyed" có nguồn gốc từ sự kết hợp của hai từ tiếng Anh: "dry" và "eyed". "Dry" xuất phát từ tiếng Anh cổ "deor", mang nghĩa là không có độ ẩm, trong khi "eyed" là hình thành từ danh từ "eye" và hậu tố "-ed". Cụm từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ trạng thái không có nước mắt, thường ngụ ý về sự bình tĩnh hoặc không cảm xúc. Sự phát triển của nghĩa này cho thấy mối liên hệ giữa cảm xúc và thể chất, phản ánh trạng thái tâm lý trong những tình huống nhất định.
Cụm từ "dry eyed" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói về cảm xúc hoặc trạng thái tâm lý. Trong phần Speaking và Writing, nó có thể được sử dụng để diễn tả một trạng thái không xúc động hoặc sự kiềm chế cảm xúc. Trong bối cảnh khác, "dry eyed" thường xuất hiện trong văn học hoặc nghệ thuật, mô tả những nhân vật không bộc lộ cảm xúc, phản ánh sự cứng rắn hoặc thất vọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp