Bản dịch của từ Dry eyed trong tiếng Việt

Dry eyed

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry eyed (Idiom)

01

Không thể hiện bất kỳ cảm xúc hay cảm giác nào; vô cảm.

Not showing any emotion or feeling unemotional.

Ví dụ

She remained dry eyed during the emotional farewell at the airport.

Cô ấy vẫn không rơi lệ trong buổi chia tay cảm động ở sân bay.

He was not dry eyed when he heard the sad news.

Anh ấy không thể giữ vẻ mặt lạnh lùng khi nghe tin buồn.

Why was she dry eyed at the charity event last night?

Tại sao cô ấy lại không rơi lệ trong sự kiện từ thiện tối qua?

02

Không rơi nước mắt; vẫn sáng tác trong tình huống nghiêm trọng.

Not shedding tears remaining composed in a serious situation.

Ví dụ

She remained dry eyed during the emotional speech at the wedding.

Cô ấy không rơi nước mắt trong bài phát biểu cảm động ở đám cưới.

He was not dry eyed when discussing the social issues in his town.

Anh ấy không giữ được vẻ mặt bình tĩnh khi nói về các vấn đề xã hội ở thị trấn.

Can anyone stay dry eyed during such a heartbreaking news story?

Có ai có thể giữ được vẻ mặt bình tĩnh khi nghe tin tức đau lòng như vậy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry eyed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry eyed

Không có idiom phù hợp