Bản dịch của từ Dry off trong tiếng Việt
Dry off

Dry off (Verb)
I dry off quickly after swimming at the community pool.
Tôi lau khô nhanh chóng sau khi bơi ở bể bơi công cộng.
She does not dry off before putting on her clothes.
Cô ấy không lau khô trước khi mặc quần áo.
Do you dry off before leaving the gym?
Bạn có lau khô trước khi rời phòng gym không?
After swimming, I dry off with a towel at the pool.
Sau khi bơi, tôi lau khô bằng khăn ở hồ bơi.
They do not dry off quickly in the cold winter air.
Họ không lau khô nhanh chóng trong không khí lạnh mùa đông.
After the rain, we need to dry off quickly.
Sau cơn mưa, chúng ta cần lau khô nhanh chóng.
They do not dry off before entering the house.
Họ không lau khô trước khi vào nhà.
Can you dry off before the party starts?
Bạn có thể lau khô trước khi bữa tiệc bắt đầu không?
After the rain, we dried off quickly at the café.
Sau cơn mưa, chúng tôi nhanh chóng lau khô tại quán cà phê.
They did not dry off before entering the community center.
Họ không lau khô trước khi vào trung tâm cộng đồng.
After the rain, we need to dry off quickly.
Sau cơn mưa, chúng ta cần làm khô nhanh chóng.
They do not dry off in the cold weather.
Họ không làm khô được trong thời tiết lạnh.
Can you dry off before entering the house?
Bạn có thể làm khô trước khi vào nhà không?
After the rain, we quickly dried off our clothes outside.
Sau cơn mưa, chúng tôi nhanh chóng làm khô quần áo bên ngoài.
They did not dry off before entering the restaurant.
Họ đã không làm khô người trước khi vào nhà hàng.