Bản dịch của từ Dry run trong tiếng Việt

Dry run

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry run (Verb)

dɹaɪ ɹn
dɹaɪ ɹn
01

Kiểm tra cái gì đó hoặc thực hành cái gì đó để đảm bảo nó hoạt động chính xác trước khi thực hiện nó.

To test something or practice something to make sure it works correctly before doing it for real.

Ví dụ

Before the event, they decided to dry run the presentation.

Trước sự kiện, họ quyết định thực hành bài thuyết trình.

She dry runs her speech in front of the mirror every day.

Cô ấy thực hành bài phát biểu trước gương mỗi ngày.

The team dry ran the charity event to ensure everything went smoothly.

Nhóm thực hành sự kiện từ thiện để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry run/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry run

Không có idiom phù hợp