Bản dịch của từ Dry run trong tiếng Việt
Dry run

Dry run (Verb)
Before the event, they decided to dry run the presentation.
Trước sự kiện, họ quyết định thực hành bài thuyết trình.
She dry runs her speech in front of the mirror every day.
Cô ấy thực hành bài phát biểu trước gương mỗi ngày.
The team dry ran the charity event to ensure everything went smoothly.
Nhóm thực hành sự kiện từ thiện để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
“Dry run” là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ hoạt động thực hành mà không có sự kiểm soát, thường dùng để kiểm tra quy trình hoặc hệ thống trước khi thực hiện chính thức. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đương, nhưng trong ngữ cảnh kỹ thuật số, “dry run” có thể mang nghĩa là chạy thử phần mềm mà không có dữ liệu thực. Cả hai phiên bản đều có âm điệu và ngữ nghĩa giống nhau, tập trung vào tính thử nghiệm và kiểm tra.
Cụm từ "dry run" xuất phát từ thực hành trong lĩnh vực kỹ thuật, trong đó "dry" (khô) đề cập đến việc không sử dụng nguyên liệu hoặc hệ thống hoạt động thực tế. Truy nguyên từ tiếng La-tinh, "dried" có nghĩa là bị mất nước, và "run" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rinnan", có nghĩa là chảy hoặc hoạt động. Ngày nay, "dry run" thường chỉ việc thực hiện một bài tập hoặc thử nghiệm không chính thức nhằm kiểm tra quy trình hoặc hệ thống trước khi triển khai thực tế.
Cụm từ "dry run" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, mặc dù tần suất không cao. "Dry run" chỉ quá trình thử nghiệm hoặc thực hành mà không có sản phẩm cuối cùng thực sự được sử dụng. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này hay xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý dự án khi kiểm tra quy trình để phát hiện lỗi trước khi thực hiện chính thức. Hình thức sử dụng này rất phổ biến trong môi trường làm việc chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp