Bản dịch của từ Dry up trong tiếng Việt
Dry up

Dry up (Verb)
The river began to dry up during the summer heatwave in 2023.
Con sông bắt đầu khô cạn trong đợt nắng nóng hè năm 2023.
Many social events do not dry up despite the current economic situation.
Nhiều sự kiện xã hội không bị khô cạn mặc dù tình hình kinh tế hiện tại.
Will the funding for community projects dry up next year?
Liệu nguồn tài trợ cho các dự án cộng đồng có bị khô cạn năm sau không?
Dry up (Phrase)
Để dần dần ngừng tồn tại, thành công, v.v.
To gradually stop existing being successful etc.
Many small businesses dry up due to lack of funding.
Nhiều doanh nghiệp nhỏ ngừng hoạt động do thiếu vốn.
Social programs do not dry up without community support.
Các chương trình xã hội không ngừng hoạt động nếu không có sự hỗ trợ cộng đồng.
Will social interactions dry up in the digital age?
Liệu các tương tác xã hội có ngừng lại trong thời đại kỹ thuật số không?
Cụm từ "dry up" có nghĩa là làm cho một cái gì đó trở nên khô ráo hoặc cạn kiệt. Trong ngữ cảnh sử dụng, "dry up" thường chỉ tình trạng thiếu nước hoặc sự suy giảm của một nguồn tài nguyên nào đó. Ở Anh và Mỹ, cách sử dụng và ngữ nghĩa của cụm từ này thường giống nhau, mặc dù trong tiếng Anh Anh, "dry up" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh chỉ sự im lặng đột ngột của một người trong cuộc hội thoại. Trong phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phiên bản này.
Cụm từ "dry up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với thành phần "dry" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "drȳge", tương đương với từ tiếng Đức "trocken". "Up" trong ngữ cảnh này thể hiện trạng thái hoàn tất hoặc biến mất hoàn toàn. Lịch sử phát triển của cụm từ này liên quan đến việc làm cạn kiệt hoặc mất đi độ ẩm. Ngày nay, "dry up" thường được sử dụng để chỉ sự giảm sút hoặc ngừng cung cấp, cả về thực chất và tượng trưng.
Cụm từ "dry up" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh về môi trường và khí hậu được đề cập. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sự biến mất của nước hoặc sự cạn kiệt tài nguyên, như trong biến đổi khí hậu hay quản lý nước. Ngoài ra, "dry up" cũng có thể chỉ sự ngừng hoạt động hoặc tư duy, thường thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc nói chuyện bình thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp