Bản dịch của từ Dry up trong tiếng Việt

Dry up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dry up (Verb)

ˈdraɪˈəp
ˈdraɪˈəp
01

Trở nên khô hoặc khô hơn.

To become dry or drier.

Ví dụ

The river began to dry up during the summer heatwave in 2023.

Con sông bắt đầu khô cạn trong đợt nắng nóng hè năm 2023.

Many social events do not dry up despite the current economic situation.

Nhiều sự kiện xã hội không bị khô cạn mặc dù tình hình kinh tế hiện tại.

Will the funding for community projects dry up next year?

Liệu nguồn tài trợ cho các dự án cộng đồng có bị khô cạn năm sau không?

Dry up (Phrase)

ˈdraɪˈəp
ˈdraɪˈəp
01

Để dần dần ngừng tồn tại, thành công, v.v.

To gradually stop existing being successful etc.

Ví dụ

Many small businesses dry up due to lack of funding.

Nhiều doanh nghiệp nhỏ ngừng hoạt động do thiếu vốn.

Social programs do not dry up without community support.

Các chương trình xã hội không ngừng hoạt động nếu không có sự hỗ trợ cộng đồng.

Will social interactions dry up in the digital age?

Liệu các tương tác xã hội có ngừng lại trong thời đại kỹ thuật số không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dry up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dry up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.