Bản dịch của từ Du jour trong tiếng Việt
Du jour
Du jour (Adjective)
The viral TikTok dance is the du jour trend on social media.
Điệu nhảy TikTok lan truyền là xu hướng du jour trên mạng xã hội.
The new Instagram filter became the du jour sensation among influencers.
Bộ lọc Instagram mới đã trở thành cảm giác du jour đối với những người có ảnh hưởng.
The du jour topic on Twitter is the upcoming music festival.
Chủ đề du jour trên Twitter là lễ hội âm nhạc sắp tới.
“Du jour” là một cụm từ tiếng Pháp, có nghĩa là "trong ngày" hoặc "hiện thời". Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ những món ăn hoặc chủ đề đang thịnh hành tại một thời điểm cụ thể, như trong "soup du jour" (súp của ngày hôm nay). Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng, nhưng “du jour” thường được sử dụng nhiều hơn trong bối cảnh ẩm thực hoặc văn hóa ở các vùng nói tiếng Anh.
"Từ 'du jour' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là 'của ngày' (from the day). Nó được hình thành từ 'du' là một dạng của giới từ 'de' (của) và 'jour' có nghĩa là 'ngày'. Thuật ngữ này được sử dụng trong ẩm thực để chỉ món ăn theo ngày hoặc món đặc trưng trong một thời điểm nhất định. Sự phát triển của nó từ ngữ cảnh ẩm thực đến việc chỉ định xu hướng hoặc phong cách trong văn hóa hiện đại cho thấy tính linh hoạt và sự kết nối giữa thời gian và sự đổi mới".
Từ "du jour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực, chỉ những món ăn được phục vụ trong một ngày cụ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể thấy trong các bài đọc liên quan đến ẩm thực hoặc văn hóa, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả xu hướng tạm thời hoặc thời thượng, như "thời trang du jour".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp