Bản dịch của từ Dualist trong tiếng Việt

Dualist

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dualist (Noun)

dˈuəlɪst
dˈuəlɪst
01

Một người tin rằng tâm trí và cơ thể là riêng biệt.

A person who believes that the mind and body are separate.

Ví dụ

Many philosophers are dualists, believing in mind-body separation.

Nhiều triết gia là người theo thuyết nhị nguyên, tin vào sự tách biệt tâm trí-thân thể.

Not every scientist agrees with the dualist perspective on consciousness.

Không phải nhà khoa học nào cũng đồng ý với quan điểm nhị nguyên về ý thức.

Is Descartes considered a dualist in the study of philosophy?

Có phải Descartes được coi là người theo thuyết nhị nguyên trong nghiên cứu triết học không?

Dualist (Adjective)

dˈuəlɪst
dˈuəlɪst
01

Liên quan đến hoặc hỗ trợ thuyết nhị nguyên.

Relating to or supporting dualism.

Ví dụ

The dualist approach helps understand both sides of social issues.

Cách tiếp cận duy lý giúp hiểu cả hai mặt của vấn đề xã hội.

Many people are not dualist in their views on social justice.

Nhiều người không có quan điểm duy lý về công bằng xã hội.

Is a dualist perspective beneficial for solving social problems?

Liệu quan điểm duy lý có lợi cho việc giải quyết vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dualist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dualist

Không có idiom phù hợp