Bản dịch của từ Dualist trong tiếng Việt
Dualist

Dualist (Noun)
Many philosophers are dualists, believing in mind-body separation.
Nhiều triết gia là người theo thuyết nhị nguyên, tin vào sự tách biệt tâm trí-thân thể.
Not every scientist agrees with the dualist perspective on consciousness.
Không phải nhà khoa học nào cũng đồng ý với quan điểm nhị nguyên về ý thức.
Is Descartes considered a dualist in the study of philosophy?
Có phải Descartes được coi là người theo thuyết nhị nguyên trong nghiên cứu triết học không?
Dualist (Adjective)
Liên quan đến hoặc hỗ trợ thuyết nhị nguyên.
Relating to or supporting dualism.
The dualist approach helps understand both sides of social issues.
Cách tiếp cận duy lý giúp hiểu cả hai mặt của vấn đề xã hội.
Many people are not dualist in their views on social justice.
Nhiều người không có quan điểm duy lý về công bằng xã hội.
Is a dualist perspective beneficial for solving social problems?
Liệu quan điểm duy lý có lợi cho việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Họ từ
Từ "dualist" xuất phát từ từ "dualism", thường được sử dụng trong triết học để chỉ một hệ thống tư tưởng nhấn mạnh sự phân chia giữa hai thực thể hoặc nguyên lý đối lập, chẳng hạn như tinh thần và vật chất. Trong bối cảnh ngôn ngữ, "dualist" được áp dụng để mô tả quan điểm hoặc lý thuyết nhấn mạnh đến sự tách biệt này. Từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ cảnh trong văn phong học thuật và triết học.
Từ "dualist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dualis", có nghĩa là "hai", từ "duo", nghĩa là "hai". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong triết học để chỉ những hệ thống tư tưởng chia tách thế giới thành hai thực thể độc lập, chẳng hạn như tâm hồn và cơ thể. Qua các thời kỳ, từ này đã mở rộng ứng dụng của nó ra nhiều lĩnh vực khác nhau, từ thần học đến tâm lý học, phản ánh sự phân chia giữa các yếu tố hoặc khái niệm trong một hệ thống lớn hơn.
Từ "dualist" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong các bài viết học thuật liên quan đến triết học và tâm lý học. Trong bối cảnh rộng hơn, "dualist" thường được sử dụng để chỉ quan điểm triết lý phân chia giữa tinh thần và vật chất, hoặc trong các thảo luận về sự đối lập giữa hai thực thể. Cụm từ này cũng có thể gặp trong các nghiên cứu về nghịch lý và sự nhận thức, thể hiện sự phức tạp của các khái niệm triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp