Bản dịch của từ Duffle trong tiếng Việt
Duffle

Duffle (Noun)
She packed her duffle for the weekend camping trip with friends.
Cô ấy đã đóng gói chiếc túi duffle cho chuyến cắm trại cuối tuần với bạn bè.
He did not bring his duffle to the social event last night.
Anh ấy đã không mang theo chiếc túi duffle đến sự kiện xã hội tối qua.
Did you see my duffle at the party yesterday?
Bạn có thấy chiếc túi duffle của tôi ở bữa tiệc hôm qua không?
Họ từ
Duffle là một danh từ chỉ loại túi xách có dạng hình trụ, thường được làm từ vải dày và có khóa kéo ở đầu. Từ này có nguồn gốc từ thị trấn Duffle ở Bỉ, nơi sản xuất loại vải này. Trong tiếng Anh, "duffle" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, nhưng ở Mỹ thường đề cập đến túi thể thao với kích thước lớn, trong khi ở Anh, nó cũng có thể chỉ đến áo khoác dày có mũ, gọi là "duffel coat".
Từ "duffle" có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "doef" hoặc "duffel", có nghĩa là loại vải thô được sản xuất tại thị trấn Duffel, Bỉ. Vải này được sử dụng để làm túi với tên gọi tương tự, xuất hiện đầu tiên vào thế kỷ 17. Ý nghĩa hiện tại của "duffle" không chỉ gắn liền với chất liệu mà còn chỉ một loại túi có hình dạng đặc trưng, thường được sử dụng cho du lịch hoặc vận chuyển đồ vật.
Từ "duffle" thường xuất hiện trong bối cảnh liên quan đến hành lý, đặc biệt là khi mô tả một loại túi thể thao hoặc túi du lịch. Trong các kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy chủ yếu trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không cao. Thông thường, "duffle" được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch hoặc hoạt động thể thao, nhấn mạnh vào tính tiện dụng và linh hoạt của sản phẩm này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp