Bản dịch của từ Duh trong tiếng Việt

Duh

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duh (Interjection)

dˈʌ
dˈʌ
01

Dùng để bình luận về một hành động dại dột hoặc ngu ngốc, đặc biệt là của người khác.

Used to comment on a foolish or stupid action, especially someone else's.

Ví dụ

She forgot her keys again, duh!

Cô ấy lại quên chìa khóa nữa, duh!

Duh, he didn't even study for the test.

Duh, anh ấy thậm chí còn không học để chuẩn bị cho bài kiểm tra.

Duh, why would you say that in front of everyone?

Duh, tại sao bạn lại nói điều đó trước mặt mọi người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duh

Không có idiom phù hợp