Bản dịch của từ Dumbfounded trong tiếng Việt

Dumbfounded

Adjective Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumbfounded (Adjective)

dˈʌmfaʊndɪd
dˈʌmfaʊndɪd
01

Rất ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên.

Greatly astonish or amaze.

Ví dụ

I was dumbfounded by the unexpected results of the survey.

Tôi rất ngạc nhiên trước kết quả bất ngờ của cuộc khảo sát.

Many people are not dumbfounded by social media's influence.

Nhiều người không ngạc nhiên trước ảnh hưởng của mạng xã hội.

Were you dumbfounded by the statistics on poverty in America?

Bạn có ngạc nhiên trước số liệu về nghèo đói ở Mỹ không?

Dạng tính từ của Dumbfounded (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dumbfounded

chết lặng

More dumbfounded

Càng điếng người

Most dumbfounded

dumbfounded (đứng chết trân )

Dumbfounded (Verb)

01

Rất ngạc nhiên hoặc ngạc nhiên.

Greatly astonish or amaze.

Ví dụ

The audience was dumbfounded by the magician's incredible performance last night.

Khán giả đã rất ngạc nhiên trước màn biểu diễn tuyệt vời của ảo thuật gia tối qua.

They were not dumbfounded by the news of the charity event.

Họ không ngạc nhiên trước tin tức về sự kiện từ thiện.

Were you dumbfounded by the results of the social survey?

Bạn có ngạc nhiên trước kết quả của cuộc khảo sát xã hội không?

Dạng động từ của Dumbfounded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dumbfound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dumbfounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dumbfounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dumbfounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Dumbfounding

Dumbfounded (Idiom)

01

Chết lặng không thuộc về một phần cụ thể của bài phát biểu.

Dumbfounded does not belong to a specific part of speech.

Ví dụ

I was dumbfounded when Maria won first place in the contest.

Tôi rất ngạc nhiên khi Maria giành giải nhất trong cuộc thi.

He was not dumbfounded by the sudden changes in social media.

Anh ấy không ngạc nhiên trước những thay đổi đột ngột trên mạng xã hội.

Were you dumbfounded by the results of the survey last month?

Bạn có ngạc nhiên trước kết quả khảo sát tháng trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumbfounded/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumbfounded

Không có idiom phù hợp