Bản dịch của từ Dumbfounded trong tiếng Việt
Dumbfounded

Dumbfounded (Adjective)
I was dumbfounded by the unexpected results of the survey.
Tôi rất ngạc nhiên trước kết quả bất ngờ của cuộc khảo sát.
Many people are not dumbfounded by social media's influence.
Nhiều người không ngạc nhiên trước ảnh hưởng của mạng xã hội.
Were you dumbfounded by the statistics on poverty in America?
Bạn có ngạc nhiên trước số liệu về nghèo đói ở Mỹ không?
Dạng tính từ của Dumbfounded (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dumbfounded chết lặng | More dumbfounded Càng điếng người | Most dumbfounded dumbfounded (đứng chết trân ) |
Dumbfounded (Verb)
The audience was dumbfounded by the magician's incredible performance last night.
Khán giả đã rất ngạc nhiên trước màn biểu diễn tuyệt vời của ảo thuật gia tối qua.
They were not dumbfounded by the news of the charity event.
Họ không ngạc nhiên trước tin tức về sự kiện từ thiện.
Were you dumbfounded by the results of the social survey?
Bạn có ngạc nhiên trước kết quả của cuộc khảo sát xã hội không?
Dạng động từ của Dumbfounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dumbfound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dumbfounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dumbfounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dumbfounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dumbfounding |
Dumbfounded (Idiom)
I was dumbfounded when Maria won first place in the contest.
Tôi rất ngạc nhiên khi Maria giành giải nhất trong cuộc thi.
He was not dumbfounded by the sudden changes in social media.
Anh ấy không ngạc nhiên trước những thay đổi đột ngột trên mạng xã hội.
Were you dumbfounded by the results of the survey last month?
Bạn có ngạc nhiên trước kết quả khảo sát tháng trước không?
Họ từ
Từ "dumbfounded" trong tiếng Anh dùng để chỉ trạng thái bối rối, ngạc nhiên đến mức không thể nói ra lời. Đây là một tính từ thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh. Trong ngữ cảnh sử dụng, "dumbfounded" thường xuất hiện trong các tình huống bất ngờ, gây sốc hoặc khó hiểu, nhấn mạnh sự mất khả năng phản ứng do cảm xúc mạnh.
Từ "dumbfounded" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "dumb" (câm) và "found" (tìm ra). Nguyên thủy, "dumb" có nghĩa là không thể nói, không có khả năng diễn đạt, trong khi "found" phản ánh cảm giác bị đá lúng túng. Giai đoạn đầu của từ xuất hiện vào thế kỷ 18, biểu thị trạng thái bất ngờ và mất khả năng nói do sốc hoặc ngạc nhiên. Ngày nay, "dumbfounded" chỉ trạng thái bối rối hoặc sửng sốt trước điều gì đó không thể tưởng tượng được.
Từ "dumbfounded" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và nghe, khi mô tả cảm xúc hoặc phản ứng bất ngờ. Trong các tình huống giao tiếp phổ biến, từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ngạc nhiên hoặc bối rối khi đối mặt với thông tin chưa từng biết. Cách sử dụng của nó thường liên quan đến các tình huống bất ngờ, gây sốc hoặc khó tin, nhấn mạnh sự không thể diễn đạt bằng lời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp