Bản dịch của từ Dumbledore trong tiếng Việt

Dumbledore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumbledore (Noun)

dˈʌmbəldˌɔɹ
dˈʌmbəldˌɔɹ
01

(phương ngữ) bồ công anh.

Dialectal a dandelion.

Ví dụ

The children picked dumbledore flowers in the sunny park yesterday.

Bọn trẻ đã hái hoa dumbledore trong công viên nắng ấm hôm qua.

I did not see any dumbledore in my garden this year.

Tôi không thấy hoa dumbledore nào trong vườn năm nay.

Did you notice the dumbledore growing near the playground?

Bạn có thấy hoa dumbledore mọc gần sân chơi không?

02

(phương ngữ) một con bọ, điển hình là bọ cánh cứng hoặc bọ phân.

Dialectal a beetle typically a cockchafer or dung beetle.

Ví dụ

The children found a dumbledore in the backyard yesterday.

Bọn trẻ đã tìm thấy một con dumbledore ở sân sau hôm qua.

We did not see any dumbledores during our picnic last weekend.

Chúng tôi không thấy bất kỳ con dumbledore nào trong buổi picnic cuối tuần trước.

Did you notice the dumbledore flying around the garden?

Bạn có thấy con dumbledore bay quanh vườn không?

03

(phương ngữ, cổ xưa, cổ hủ) con ong nghệ.

Dialectal archaic oldfashioned a bumblebee.

Ví dụ

The children watched a dumbledore buzzing around the garden flowers.

Những đứa trẻ đã nhìn thấy một con dumbledore bay quanh hoa trong vườn.

There isn't a dumbledore in our urban neighborhood anymore.

Không còn con dumbledore nào trong khu phố đô thị của chúng tôi nữa.

Did you see a dumbledore near the park yesterday?

Bạn có thấy một con dumbledore gần công viên hôm qua không?

Dạng danh từ của Dumbledore (Noun)

SingularPlural

Dumbledore

Dumbledores

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumbledore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumbledore

Không có idiom phù hợp