Bản dịch của từ Bumblebee trong tiếng Việt
Bumblebee

Bumblebee (Noun)
The bumblebee colony thrives in a small underground nest.
Tổ ong bầu phát triển mạnh trong tổ ngầm nhỏ.
The social bumblebee buzzes loudly while gathering nectar from flowers.
Ong bầu xã hội kêu ồn ào khi lượm mật từ hoa.
Bumblebees communicate through dance to share food sources with others.
Ong bầu giao tiếp qua vũ điệu để chia sẻ nguồn thức ăn với người khác.
Dạng danh từ của Bumblebee (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bumblebee | Bumblebees |
Họ từ
Bumblebee (tiếng Việt: ong vò vò) là một loại ong thuộc chi Bombus, nổi bật với cơ thể lớn và lông tơ dày, thường có màu sắc sặc sỡ. Chúng thường sống thành bầy đàn và đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn cho nhiều loại cây trồng. Trong tiếng Anh, bumblebee được sử dụng tương tự ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm do đặc trưng vùng miền.
Từ "bumblebee" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bumble", có nghĩa là "bay lượn" và "bee" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beo". Rễ từ tiếng Latin **"bombus"**, có nghĩa là "tiếng ồn" hoặc "tiếng vang", phản ánh âm thanh đặc trưng của loài ong này khi bay. Sự kết hợp giữa âm thanh lớn và khả năng bay lượn khiến bumblebee trở thành biểu tượng của sự tự do, đồng thời cũng là một loài thụ phấn quan trọng trong hệ sinh thái.
Từ "bumblebee" (ong bắp cày) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến chủ đề sinh học và thiên nhiên. Trong phần Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về đa dạng sinh học hoặc bảo tồn môi trường. Ngoài IELTS, "bumblebee" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu sinh thái, sự quan trọng của các loài pollinator trong hệ sinh thái và tác động của biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp