Bản dịch của từ Bumblebee trong tiếng Việt

Bumblebee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bumblebee (Noun)

bˈʌmblbi
bˈʌmblbi
01

Một loài ong xã hội lớn có lông, bay với tiếng vo ve lớn, sống thành đàn nhỏ trong các lỗ dưới lòng đất.

A large hairy social bee which flies with a loud hum living in small colonies in holes underground.

Ví dụ

The bumblebee colony thrives in a small underground nest.

Tổ ong bầu phát triển mạnh trong tổ ngầm nhỏ.

The social bumblebee buzzes loudly while gathering nectar from flowers.

Ong bầu xã hội kêu ồn ào khi lượm mật từ hoa.

Bumblebees communicate through dance to share food sources with others.

Ong bầu giao tiếp qua vũ điệu để chia sẻ nguồn thức ăn với người khác.

Dạng danh từ của Bumblebee (Noun)

SingularPlural

Bumblebee

Bumblebees

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bumblebee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bumblebee

Không có idiom phù hợp