Bản dịch của từ Dumpster diving trong tiếng Việt

Dumpster diving

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dumpster diving (Noun)

01

(us) hành động thu hồi, vì bất kỳ mục đích nào, những đồ vật bị loại bỏ mà lẽ ra sẽ được gửi đến bãi chôn lấp.

Us the act of recovering for any purpose discarded items that would otherwise be sent to a landfill.

Ví dụ

Dumpster diving is a common practice among environmental activists.

Việc lục rác tại thùng rác là một thói quen phổ biến giữa các nhà hoạt động môi trường.

Some people find dumpster diving unsanitary and unsafe.

Một số người cho rằng việc lục rác tại thùng rác không vệ sinh và không an toàn.

Have you ever considered trying dumpster diving to reduce waste?

Bạn đã bao giờ nghĩ đến việc thử lục rác tại thùng rác để giảm lượng rác thải chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dumpster diving/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dumpster diving

Không có idiom phù hợp