Bản dịch của từ Landfill trong tiếng Việt
Landfill

Landfill (Noun)
Việc xử lý chất thải bằng cách chôn lấp, đặc biệt là phương pháp lấp và cải tạo các hố đã đào.
The disposal of waste material by burying it especially as a method of filling in and reclaiming excavated pits.
The city decided to build a new landfill to manage waste.
Thành phố quyết định xây một khu vực chôn lấp mới để quản lý rác thải.
The landfill near the town is causing environmental concerns.
Khu vực chôn lấp gần thị trấn đang gây ra lo ngại về môi trường.
The community protested against the proposed landfill expansion.
Cộng đồng phản đối việc mở rộng khu vực chôn lấp được đề xuất.
Dạng danh từ của Landfill (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Landfill | Landfills |
Landfill (Verb)
Chôn ở bãi rác.
Bury in a landfill.
People often landfill their waste to dispose of it properly.
Mọi người thường chôn rác của mình để xử lý nó đúng cách.
The city council decided to landfill the excess garbage from the event.
Hội đồng thành phố quyết định chôn lấp rác thừa từ sự kiện.
Environmentalists advocate for reducing the need to landfill waste materials.
Những người bảo vệ môi trường ủng hộ việc giảm cần phải chôn rác vật liệu.
Dạng động từ của Landfill (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Landfill |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Landfilled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Landfilled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Landfills |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Landfilling |
Họ từ
Bãi chôn lấp (landfill) là một địa điểm dành cho việc chứa rác thải, thường là rác thải rắn, bằng cách chôn lấp chúng dưới đất. Quá trình này nhằm giảm thiểu tác động của rác thải đến môi trường và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Trong tiếng Anh, từ "landfill" được sử dụng cả trong Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "landfill site" thường được sử dụng nhiều hơn ở Anh để chỉ vị trí cụ thể đó.
Từ "landfill" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp giữa "land" (đất) và "fill" (đổ đầy). Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "fundere" có nghĩa là đổ. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 20 để chỉ các bãi rác được cấu tạo từ việc đổ đầy rác thải vào đất. Ngày nay, "landfill" không chỉ đề cập đến các bãi chứa rác mà còn về các vấn đề môi trường liên quan đến quản lý chất thải.
Từ "landfill" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thường yêu cầu thí sinh bàn luận về vấn đề môi trường. Trong các tài liệu học thuật và báo cáo về quản lý chất thải, từ này được sử dụng phổ biến để mô tả quy trình và tác động của bãi rác. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển bền vững và chính sách môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



