Bản dịch của từ Durable goods trong tiếng Việt

Durable goods

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Durable goods (Noun)

dˈʊɹəbəl ɡˈʊdz
dˈʊɹəbəl ɡˈʊdz
01

Hàng tiêu dùng không nhằm mục đích tiêu dùng ngay và có thể lưu giữ trong thời gian dài.

Consumer goods that are not intended for immediate consumption and can be kept for a long period of time.

Ví dụ

Refrigerators and washing machines are durable goods for many families.

Tủ lạnh và máy giặt là hàng hóa bền cho nhiều gia đình.

Most people do not buy durable goods every month.

Hầu hết mọi người không mua hàng hóa bền mỗi tháng.

Are laptops considered durable goods for students?

Máy tính xách tay có được coi là hàng hóa bền cho sinh viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/durable goods/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Durable goods

Không có idiom phù hợp