Bản dịch của từ Durable goods trong tiếng Việt
Durable goods

Durable goods (Noun)
Refrigerators and washing machines are durable goods for many families.
Tủ lạnh và máy giặt là hàng hóa bền cho nhiều gia đình.
Most people do not buy durable goods every month.
Hầu hết mọi người không mua hàng hóa bền mỗi tháng.
Are laptops considered durable goods for students?
Máy tính xách tay có được coi là hàng hóa bền cho sinh viên không?
Hàng hóa bền (durable goods) là những sản phẩm có tuổi thọ lâu dài, thường sử dụng hơn ba năm và không bị tiêu hao nhanh chóng, như ô tô, đồ điện gia dụng và đồ nội thất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả ở Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ như "durables" trong tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh đến báo cáo thống kê kinh tế hơn so với Anh. Hàng hóa bền thường liên quan đến các chỉ số kinh tế quan trọng, ảnh hưởng đến tiêu dùng và đầu tư.
Cụm từ "durable goods" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "durabilis", có nghĩa là "bền". Từ này được cấu thành từ gốc động từ "durare", nghĩa là "duy trì", "chịu đựng". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 20 để chỉ những sản phẩm tiêu dùng có tuổi thọ lâu dài, như đồ điện tử và xe cộ. Ngày nay, "durable goods" thường được hiểu là những hàng hóa có thể sử dụng trong thời gian dài mà không cần thay thế, thể hiện tính bền vững và khả năng chịu đựng.
“Durable goods” là thuật ngữ chỉ các sản phẩm có tuổi thọ lâu dài, thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế và thương mại. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất trung bình trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về kinh tế hoặc tiêu dùng. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản hoặc bài giảng liên quan đến kinh tế học, đặc biệt là trong bối cảnh phân tích thị trường và xu hướng tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp