Bản dịch của từ Duricrust trong tiếng Việt
Duricrust

Duricrust (Noun)
Một lớp vỏ khoáng cứng hình thành ở hoặc gần bề mặt đất ở những vùng bán khô cằn do sự bốc hơi của nước ngầm.
A hard mineral crust formed at or near the surface of soil in semiarid regions by the evaporation of groundwater.
Duricrust is common in Australia’s arid regions, like the Outback.
Duricrust phổ biến ở các vùng khô cằn của Úc, như Outback.
Many urban areas do not have duricrust due to heavy rainfall.
Nhiều khu vực đô thị không có duricrust do mưa lớn.
Is duricrust found in semi-arid regions like California's deserts?
Duricrust có được tìm thấy ở các vùng bán khô hạn như sa mạc California không?
Duricrust là một lớp vỏ cứng, thường xuất hiện trên bề mặt đất do sự khoáng hóa và quá trình phong hóa. Đặc biệt, duricrust hình thành từ muối, oxit sắt hoặc silic dioxide, làm tăng độ bền và cứng cáp cho đất. Thuật ngữ này được sử dụng tương đối đồng bộ trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt; trong tiếng Anh Anh, "duricrust" thường được phát âm với trọng âm nhẹ hơn ở âm đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh hơn vào âm đầu.
Từ "duricrust" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "durus" có nghĩa là "cứng" và "crusta" có nghĩa là "vỏ". Từ đầu thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng trong địa chất để chỉ lớp đất cứng, thường là do quá trình phong hóa và kết tụ chất khoáng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này thể hiện tính chất cứng cáp của lớp đất, phù hợp với định nghĩa hiện tại về duricrust như một tầng vật chất không thấm nước, có vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất đất và môi trường sống.
Từ "duricrust" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ địa chất hoặc môi trường tự nhiên. Trong các tình huống chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về đất và địa chất, đặc biệt liên quan đến cấu trúc của lớp vỏ trái đất. Sự xuất hiện của từ này có thể được tìm thấy trong các bài báo khoa học và tài liệu nghiên cứu chuyên ngành, nơi nó được định nghĩa rõ ràng và áp dụng vào phân tích địa lý.