Bản dịch của từ Durra trong tiếng Việt
Durra

Durra (Noun)
Farmers in India cultivate durra for its high nutritional value.
Nông dân ở Ấn Độ trồng durra vì giá trị dinh dưỡng cao.
Many people do not know about durra's importance in social settings.
Nhiều người không biết về tầm quan trọng của durra trong các bối cảnh xã hội.
Is durra commonly used in traditional dishes across Africa and India?
Durra có được sử dụng phổ biến trong các món ăn truyền thống ở châu Phi và Ấn Độ không?
Durra (còn gọi là Sorghum) là một loại cây trồng ngũ cốc thuộc họ Hòa thảo, chủ yếu được trồng ở các khu vực khô hạn. Từ "durra" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, ám chỉ các loại ngũ cốc lương thực. Tại Anh, thuật ngữ "sorghum" được sử dụng thường xuyên hơn, trong khi ở Mỹ, "durra" và "sorghum" đều được dùng. Tuy nhiên, "sorghum" được ưa chuộng hơn trong các văn bản viết chính thức và khoa học.
Từ "durra" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "dura", nghĩa là "hạt" hoặc "các loại ngũ cốc". Từ này đã được vay mượn và truyền vào nhiều ngôn ngữ châu Âu. Trong nông nghiệp, "durra" đề cập đến một loại ngũ cốc, đặc biệt là loại cây ngũ cốc có khả năng chịu hạn tốt như cao lương. Sự sử dụng hiện tại của từ này vẫn duy trì mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc và đặc điểm của loại thực vật này.
Từ "durra" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi thường yêu cầu từ vựng phổ biến hơn. Tại bối cảnh nông nghiệp, "durra" chỉ về loại ngũ cốc có nguồn gốc từ các vùng khô hạn, thường liên quan đến các cuộc thảo luận về an ninh lương thực và phát triển bền vững. Mặc dù từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, nó vẫn có giá trị trong các nghiên cứu khoa học và lĩnh vực nông nghiệp.