Bản dịch của từ Durra trong tiếng Việt

Durra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Durra (Noun)

dˈʊɹə
dˈʊɹə
01

Lúa miến thuộc loại chính được trồng từ đông bắc châu phi đến ấn độ.

Grain sorghum of the principal variety grown from northeastern africa to india.

Ví dụ

Farmers in India cultivate durra for its high nutritional value.

Nông dân ở Ấn Độ trồng durra vì giá trị dinh dưỡng cao.

Many people do not know about durra's importance in social settings.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của durra trong các bối cảnh xã hội.

Is durra commonly used in traditional dishes across Africa and India?

Durra có được sử dụng phổ biến trong các món ăn truyền thống ở châu Phi và Ấn Độ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/durra/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Durra

Không có idiom phù hợp