Bản dịch của từ Dustbin trong tiếng Việt
Dustbin

Dustbin (Noun)
The dustbin outside the school is overflowing with trash.
Thùng rác bên ngoài trường đang tràn ngập rác.
Don't forget to empty the dustbin before it gets too full.
Đừng quên rót thùng rác trước khi nó quá đầy.
Is there a designated area to dispose of trash besides the dustbin?
Có khu vực chỉ định để vứt rác ngoài thùng rác không?
The dustbin outside the house is full of trash.
Thùng rác bên ngoài nhà đầy rác.
Don't forget to empty the dustbin before it overflows.
Đừng quên rót thùng rác trước khi nó tràn ra ngoài.
Dạng danh từ của Dustbin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dustbin | Dustbins |
Kết hợp từ của Dustbin (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Empty dustbin Thùng rác trống | The community center had an empty dustbin after the event. Trung tâm cộng đồng có một thùng rác trống sau sự kiện. |
Be destined for dustbin Được định đoạt cho thùng rác | Many outdated social norms are destined for the dustbin of history. Nhiều chuẩn mực xã hội lỗi thời sẽ bị vứt vào thùng rác lịch sử. |
Dump something in dustbin Vứt cái gì vào thùng rác | Students should dump their trash in the dustbin after lunch. Học sinh nên bỏ rác vào thùng rác sau giờ ăn trưa. |
Put out dustbin Đặt thùng rác | The community put out the dustbin every tuesday for collection. Cộng đồng đưa thùng rác ra ngoài mỗi thứ ba để thu gom. |
Throw something in dustbin Ném cái gì vào thùng rác | Students should throw their trash in the dustbin after lunch. Học sinh nên vứt rác vào thùng rác sau bữa trưa. |
Họ từ
Từ "dustbin" chỉ một thùng chứa rác, thường được sử dụng để đựng chất thải sinh hoạt trong môi trường gia đình hoặc công cộng. Trong tiếng Anh Anh, "dustbin" được dùng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ "garbage can" hoặc "trash can". Sự khác biệt này không chỉ thể hiện sự khác nhau trong từ vựng mà còn phản ánh thói quen văn hóa sau khi phân loại chất thải. Khi phát âm, "dustbin" có âm điệu nhẹ nhàng hơn so với "garbage can".
Từ "dustbin" có nguồn gốc từ các yếu tố tiếng Anh ghép lại, trong đó "dust" xuất phát từ tiếng Latin "dūstus", có nghĩa là bụi, và "bin", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bine", chỉ một cái thùng. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, khi nhu cầu quản lý rác thải và bụi bẩn trong không gian sống tăng cao. Nghĩa hiện tại của "dustbin" thể hiện chức năng chứa đựng các chất thải, đồng thời phản ánh ý thức về vệ sinh và tổ chức môi trường sống.
Từ "dustbin" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường thiên về các chủ đề học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về bảo vệ môi trường hoặc tổ chức không gian sống, nhưng không phổ biến. Ngoài ra, "dustbin" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh hằng ngày liên quan đến việc xử lý rác thải và vệ sinh, phản ánh sự quan tâm đến việc quản lý chất thải trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp