Bản dịch của từ Dustboard trong tiếng Việt

Dustboard

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dustboard (Noun)

dˈʌsbˌɔɹt
dˈʌsbˌɔɹt
01

Một bảng được sử dụng để quét bụi khỏi quần áo hoặc đồ đạc.

A board used to brush dust off garments or furniture.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bề mặt phẳng có thể được sử dụng để bắt bụi, thường được sử dụng trong các quy trình dọn dẹp.

A flat surface that can be used to catch dust, often used in cleaning processes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dustboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dustboard

Không có idiom phù hợp