Bản dịch của từ Duster trong tiếng Việt

Duster

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duster (Noun)

dˈʌstɚ
dˈʌstəɹ
01

Ai đó phủi bụi.

Someone who dusts.

Ví dụ

The duster cleans the shelves in the library every morning.

Người lau bụi làm sạch kệ sách trong thư viện mỗi sáng.

She hired a professional duster to clean her antique furniture.

Cô ấy thuê một người lau bụi chuyên nghiệp để làm sạch đồ cổ của mình.

The hotel employs several dusters to maintain cleanliness in the rooms.

Khách sạn thuê một số người lau bụi để duy trì sự sạch sẽ trong các phòng.

02

Một chiếc áo khoác dài rộng thùng thình.

A loosefitting long coat.

Ví dụ

She wore a duster over her dress to the social event.

Cô ấy mặc một áo choàng dài qua váy của mình đến sự kiện xã hội.

He didn't want to wear a duster to the formal social gathering.

Anh ấy không muốn mặc áo choàng dài đến buổi tụ tập xã hội chính thức.

Did you borrow my duster for the charity social fundraiser?

Bạn đã mượn áo choàng dài của tôi cho buổi gây quỹ xã hội chưa?

03

(quân sự, không chính thức) súng phòng không nhiều nòng gắn trên xe.

Military informal a vehiclemounted multibarrelled antiaircraft gun.

Ví dụ

The military deployed a duster to protect the convoy.

Quân đội triển khai một duster để bảo vệ đoàn xe.

The duster fired rapidly to intercept enemy aircraft.

Duster bắn nhanh để chặn máy bay địch.

The soldiers trained on operating the duster efficiently.

Những người lính được đào tạo về cách vận hành duster hiệu quả.

Dạng danh từ của Duster (Noun)

SingularPlural

Duster

Dusters

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Duster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duster

Không có idiom phù hợp