Bản dịch của từ Duster trong tiếng Việt
Duster
Duster (Noun)
Ai đó phủi bụi.
Someone who dusts.
The duster cleans the shelves in the library every morning.
Người lau bụi làm sạch kệ sách trong thư viện mỗi sáng.
She hired a professional duster to clean her antique furniture.
Cô ấy thuê một người lau bụi chuyên nghiệp để làm sạch đồ cổ của mình.
The hotel employs several dusters to maintain cleanliness in the rooms.
Khách sạn thuê một số người lau bụi để duy trì sự sạch sẽ trong các phòng.
Một chiếc áo khoác dài rộng thùng thình.
A loosefitting long coat.
She wore a duster over her dress to the social event.
Cô ấy mặc một áo choàng dài qua váy của mình đến sự kiện xã hội.
He didn't want to wear a duster to the formal social gathering.
Anh ấy không muốn mặc áo choàng dài đến buổi tụ tập xã hội chính thức.
Did you borrow my duster for the charity social fundraiser?
Bạn đã mượn áo choàng dài của tôi cho buổi gây quỹ xã hội chưa?
(quân sự, không chính thức) súng phòng không nhiều nòng gắn trên xe.
Military informal a vehiclemounted multibarrelled antiaircraft gun.
The military deployed a duster to protect the convoy.
Quân đội triển khai một duster để bảo vệ đoàn xe.
The duster fired rapidly to intercept enemy aircraft.
Duster bắn nhanh để chặn máy bay địch.
The soldiers trained on operating the duster efficiently.
Những người lính được đào tạo về cách vận hành duster hiệu quả.
Dạng danh từ của Duster (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Duster | Dusters |
Họ từ
Từ "duster" chỉ một dụng cụ dùng để làm sạch, thường được làm từ vải hoặc vật liệu nhẹ, giúp loại bỏ bụi và mảnh vụn khỏi bề mặt. Trong tiếng Anh Mỹ, "duster" có thể chỉ cả loại áo choàng nhẹ (dust coat), trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào công dụng làm sạch. Cách phát âm cũng có thể khác biệt, nhưng nghĩa vẫn giữ được tính đồng nhất trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "duster" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ "dust", có nghĩa là "thổi bụi". Căn nguyên "dust" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "dustus", là quá khứ phân từ của "dustare", có nghĩa là "làm bụi". Về lịch sử, thuật ngữ "duster" được sử dụng để chỉ một loại vải dùng để làm sạch bụi bẩn. Ngày nay, "duster" không chỉ ám chỉ đến dụng cụ lau bụi mà còn chỉ các loại trang phục nhẹ và thoải mái, kết nối với tính chất mềm mại và nhẹ nhàng của nó.
Từ "duster" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các vật dụng gia đình hoặc trong một cuộc thảo luận về vệ sinh. Trong phần Nói và Viết, khả năng xuất hiện của nó hạn chế hơn, thường liên quan đến các chủ đề như bảo trì không gian sống hoặc kỹ năng làm sạch. Nói chung, "duster" thường được dùng trong cú pháp miêu tả các dụng cụ lau chùi hoặc trong những cuộc trò chuyện về tổ chức và bảo trì nhà cửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp