Bản dịch của từ Duvet trong tiếng Việt
Duvet

Duvet (Noun)
I always sleep with a duvet to stay warm at night.
Tôi luôn ngủ với chăn hạt lông để giữ ấm vào ban đêm.
She dislikes duvets and prefers traditional blankets for sleeping.
Cô ấy không thích chăn hạt lông và thích chăn truyền thống hơn để ngủ.
Do you think using a duvet is better than using a blanket?
Bạn có nghĩ việc sử dụng chăn hạt lông tốt hơn việc sử dụng chăn không?
She prefers to sleep with a duvet instead of a heavy blanket.
Cô ấy thích ngủ với chăn hơn là một cái chăn nặng.
He doesn't like the duvet because it makes him too hot.
Anh ấy không thích cái chăn vì nó làm anh ấy quá nóng.
Kết hợp từ của Duvet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Double duvet Chăn lớn hai lớp | A double duvet provides extra warmth during cold nights. Chăn lông cừu giữ ấm trong đêm lạnh. |
Single duvet Chăn ngắn | I prefer a single duvet for my bed. Tôi thích một chiếc chăn đơn cho giường của mình. |
Light duvet Chăn mỏng | I prefer a light duvet for a cozy sleep. Tôi thích chăn nhẹ để ngủ êm. |
Warm duvet Chăn ấm | I love snuggling under a warm duvet during winter nights. Tôi thích nằm dưới chăn ấm vào những đêm mùa đông. |
Thin duvet Chăn mỏng | I prefer a thin duvet for a cozy night's sleep. Tôi thích chiếc chăn mỏng cho một đêm ngủ ấm cúng. |
Họ từ
Từ "duvet" trong tiếng Anh chỉ một loại chăn bông dày, thường được sử dụng để giữ ấm khi ngủ. Trong tiếng Anh Anh, "duvet" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng thuật ngữ "comforter" để chỉ sản phẩm tương tự. Sự khác biệt này không chỉ nằm ở từ ngữ mà còn ảnh hưởng đến cấu trúc và thiết kế của sản phẩm; chăn "duvet" thường có vỏ bọc để dễ dàng giặt giũ, trong khi "comforter" thường không.
Từ "duvet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, cụ thể là từ "duvet" có nghĩa là "lông vũ" hoặc "lông mềm". Từ này được sử dụng để chỉ một loại chăn ấm làm bằng lông vũ hoặc sợi tổng hợp. Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh vào thế kỷ 19 phản ánh xu hướng tối giản hóa và hiện đại hóa trong thiết kế nội thất. Ngày nay, "duvet" thường chỉ chung cho chăn ấm, thể hiện sự tiện nghi và thoải mái trong cuộc sống hiện đại.
Từ "duvet" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng khác liên quan đến cuộc sống hàng ngày. Trong bối cảnh tổng quát, "duvet" có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến trang trí nội thất, giường và đồ dùng gia đình. Nó cũng thường được tìm thấy trong các ấn phẩm về thời trang nội thất hoặc các hướng dẫn chăm sóc nhà cửa, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc tạo sự thoải mái cho không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp