Bản dịch của từ Duvet trong tiếng Việt

Duvet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Duvet (Noun)

01

Một chiếc chăn mềm chứa đầy lông tơ, lông vũ hoặc sợi tổng hợp, được sử dụng thay cho tấm trải giường phía trên và chăn.

A soft quilt filled with down feathers or a synthetic fibre used instead of an upper sheet and blankets.

Ví dụ

I always sleep with a duvet to stay warm at night.

Tôi luôn ngủ với chăn hạt lông để giữ ấm vào ban đêm.

She dislikes duvets and prefers traditional blankets for sleeping.

Cô ấy không thích chăn hạt lông và thích chăn truyền thống hơn để ngủ.

Do you think using a duvet is better than using a blanket?

Bạn có nghĩ việc sử dụng chăn hạt lông tốt hơn việc sử dụng chăn không?

She prefers to sleep with a duvet instead of a heavy blanket.

Cô ấy thích ngủ với chăn hơn là một cái chăn nặng.

He doesn't like the duvet because it makes him too hot.

Anh ấy không thích cái chăn vì nó làm anh ấy quá nóng.

Kết hợp từ của Duvet (Noun)

CollocationVí dụ

Double duvet

Chăn lớn hai lớp

A double duvet provides extra warmth during cold nights.

Chăn lông cừu giữ ấm trong đêm lạnh.

Single duvet

Chăn ngắn

I prefer a single duvet for my bed.

Tôi thích một chiếc chăn đơn cho giường của mình.

Light duvet

Chăn mỏng

I prefer a light duvet for a cozy sleep.

Tôi thích chăn nhẹ để ngủ êm.

Warm duvet

Chăn ấm

I love snuggling under a warm duvet during winter nights.

Tôi thích nằm dưới chăn ấm vào những đêm mùa đông.

Thin duvet

Chăn mỏng

I prefer a thin duvet for a cozy night's sleep.

Tôi thích chiếc chăn mỏng cho một đêm ngủ ấm cúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/duvet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Duvet

Không có idiom phù hợp