Bản dịch của từ Dwelling house trong tiếng Việt
Dwelling house

Dwelling house (Noun)
The dwelling house has three bedrooms and two bathrooms for the family.
Ngôi nhà có ba phòng ngủ và hai phòng tắm cho gia đình.
Their dwelling house does not have enough space for everyone.
Ngôi nhà của họ không đủ không gian cho mọi người.
Is this dwelling house suitable for a large family with children?
Ngôi nhà này có phù hợp cho một gia đình đông người không?
The new dwelling house was built for the Johnson family in 2023.
Ngôi nhà mới đã được xây dựng cho gia đình Johnson vào năm 2023.
Many people do not own a dwelling house in urban areas.
Nhiều người không sở hữu ngôi nhà ở khu vực đô thị.
Is the dwelling house large enough for a family of five?
Ngôi nhà có đủ lớn cho một gia đình năm người không?
Một cấu trúc được thiết kế để cư trú, đặc biệt là bởi một gia đình.
A structure designed for habitation, especially by a family.
The Smith family lives in a large dwelling house in Chicago.
Gia đình Smith sống trong một ngôi nhà lớn ở Chicago.
Many people do not afford a dwelling house in expensive cities.
Nhiều người không đủ khả năng mua một ngôi nhà ở thành phố đắt đỏ.
Is a dwelling house necessary for every family in urban areas?
Một ngôi nhà có cần thiết cho mỗi gia đình ở khu vực đô thị không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp