Bản dịch của từ Dwelling house trong tiếng Việt

Dwelling house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dwelling house(Noun)

dwˈɛlɨŋ hˈaʊs
dwˈɛlɨŋ hˈaʊs
01

Một tòa nhà phục vụ như một ngôi nhà.

A building that serves as a home.

Ví dụ
02

Một cấu trúc được thiết kế để cư trú, đặc biệt là bởi một gia đình.

A structure designed for habitation, especially by a family.

Ví dụ
03

Một ngôi nhà nơi mọi người sống; một nơi cư trú.

A house where people live; a residence.

Ví dụ