Bản dịch của từ Dwelling house trong tiếng Việt
Dwelling house
Noun [U/C]

Dwelling house(Noun)
dwˈɛlɨŋ hˈaʊs
dwˈɛlɨŋ hˈaʊs
02
Một cấu trúc được thiết kế để cư trú, đặc biệt là bởi một gia đình.
A structure designed for habitation, especially by a family.
Ví dụ
