Bản dịch của từ Dwelling house trong tiếng Việt

Dwelling house

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dwelling house (Noun)

dwˈɛlɨŋ hˈaʊs
dwˈɛlɨŋ hˈaʊs
01

Một ngôi nhà nơi mọi người sống; một nơi cư trú.

A house where people live; a residence.

Ví dụ

The dwelling house has three bedrooms and two bathrooms for the family.

Ngôi nhà có ba phòng ngủ và hai phòng tắm cho gia đình.

Their dwelling house does not have enough space for everyone.

Ngôi nhà của họ không đủ không gian cho mọi người.

Is this dwelling house suitable for a large family with children?

Ngôi nhà này có phù hợp cho một gia đình đông người không?

02

Một tòa nhà phục vụ như một ngôi nhà.

A building that serves as a home.

Ví dụ

The new dwelling house was built for the Johnson family in 2023.

Ngôi nhà mới đã được xây dựng cho gia đình Johnson vào năm 2023.

Many people do not own a dwelling house in urban areas.

Nhiều người không sở hữu ngôi nhà ở khu vực đô thị.

Is the dwelling house large enough for a family of five?

Ngôi nhà có đủ lớn cho một gia đình năm người không?

03

Một cấu trúc được thiết kế để cư trú, đặc biệt là bởi một gia đình.

A structure designed for habitation, especially by a family.

Ví dụ

The Smith family lives in a large dwelling house in Chicago.

Gia đình Smith sống trong một ngôi nhà lớn ở Chicago.

Many people do not afford a dwelling house in expensive cities.

Nhiều người không đủ khả năng mua một ngôi nhà ở thành phố đắt đỏ.

Is a dwelling house necessary for every family in urban areas?

Một ngôi nhà có cần thiết cho mỗi gia đình ở khu vực đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dwelling house/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dwelling house

Không có idiom phù hợp