Bản dịch của từ Dying words trong tiếng Việt
Dying words

Dying words (Noun)
His dying words were about love and family, not regrets.
Những lời nói trước khi chết của ông ấy về tình yêu và gia đình.
She did not share her dying words with anyone in the room.
Cô ấy không chia sẻ những lời nói trước khi chết với ai trong phòng.
What were your grandmother's dying words during her final moments?
Những lời nói trước khi chết của bà bạn trong những giây phút cuối là gì?
Dying words (Idiom)
Martin Luther King Jr.'s dying words inspired many to fight for justice.
Những lời nói cuối cùng của Martin Luther King Jr. đã truyền cảm hứng cho nhiều người đấu tranh cho công lý.
Not everyone remembers the dying words of famous social leaders.
Không phải ai cũng nhớ những lời nói cuối cùng của các nhà lãnh đạo xã hội nổi tiếng.
What are the dying words of influential activists like Gandhi?
Những lời nói cuối cùng của các nhà hoạt động có ảnh hưởng như Gandhi là gì?
"Cụm từ 'dying words' thường ám chỉ những lời nói cuối cùng của một người trước khi qua đời, có thể mang ý nghĩa sâu sắc hoặc quan trọng. Những lời này thường phản ánh suy tư, cảm xúc hoặc thông điệp chưa được truyền đạt trong cuộc sống. Trong văn học, 'dying words' thường được sử dụng để tạo ra tình huống cảm động hoặc tăng cường sự phát triển nhân vật. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, song ngữ điệu có thể khác nhau tùy theo vùng miền".
Từ "dying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "die", xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "dīgan", có nghĩa là "làm cho chết". Từ này được liên kết với gốc Latin "morī", cũng mang nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "dying words" chỉ những lời nói cuối cùng của một người trước khi qua đời, thể hiện cảm xúc, suy nghĩ hay di sản mà người đó để lại. Sự kết nối này vẫn giữ nguyên trong cách sử dụng hiện đại, nhấn mạnh tầm quan trọng của những lời này trong văn hóa và nghi lễ.
Từ "dying" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, bởi tính chất cảm xúc và chủ đề nhân sinh sâu sắc mà nó gợi ra. Trong ngữ cảnh học thuật, "dying" thường được sử dụng để thảo luận về sự tuyệt chủng của loài, những thách thức đối với sức khỏe con người hoặc tình trạng suy tàn của nền văn hóa. Ngoài ra, trong văn học và truyền thông, từ này thường được dùng để biểu đạt nỗi buồn, sự mất mát hoặc sự khắc nghiệt của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp