Bản dịch của từ Dysgraphia trong tiếng Việt

Dysgraphia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysgraphia (Noun)

dɪsgɹˈæfiə
dɪsgɹˈæfiə
01

Không có khả năng viết mạch lạc, là triệu chứng của bệnh não hoặc tổn thương não.

Inability to write coherently as a symptom of brain disease or damage.

Ví dụ

Many children with dysgraphia struggle to write essays in school.

Nhiều trẻ em mắc chứng viết khó gặp khó khăn trong việc viết bài luận ở trường.

Students do not often understand dysgraphia's impact on learning.

Học sinh thường không hiểu tác động của chứng viết khó đến việc học.

What support is available for students with dysgraphia in schools?

Có hỗ trợ gì cho học sinh mắc chứng viết khó trong các trường học?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dysgraphia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysgraphia

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.