Bản dịch của từ Dysgraphia trong tiếng Việt
Dysgraphia

Dysgraphia (Noun)
Many children with dysgraphia struggle to write essays in school.
Nhiều trẻ em mắc chứng viết khó gặp khó khăn trong việc viết bài luận ở trường.
Students do not often understand dysgraphia's impact on learning.
Học sinh thường không hiểu tác động của chứng viết khó đến việc học.
What support is available for students with dysgraphia in schools?
Có hỗ trợ gì cho học sinh mắc chứng viết khó trong các trường học?
Dysgraphia là một rối loạn học tập biểu hiện qua khả năng viết kém, bao gồm khó khăn trong việc phối hợp tay-mắt, tổ chức ký tự và trình bày ý tưởng trên giấy. Tình trạng này thường gặp ở trẻ em và có thể ảnh hưởng đến việc học viết trong trường học. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "dysgraphia" để chỉ cùng một tình trạng rối loạn ấy.
Từ "dysgraphia" được cấu thành từ các yếu tố gốc tiếng Latin và Hy Lạp. Tiền tố "dys-" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, biểu thị trạng thái bất thường hoặc khó khăn, trong khi "graphia" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "graphia", có nghĩa là viết. Dysgraphia là một rối loạn học tập liên quan đến khả năng viết, thường ảnh hưởng đến cấu trúc, hình thức và sự rõ ràng của chữ viết. Sự kết hợp này phản ánh chính xác những khó khăn mà người mắc phải rối loạn này gặp phải trong việc thể hiện ý tưởng qua văn bản.
Dysgraphia là một thuật ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan chủ yếu đến lĩnh vực tâm lý học và giáo dục đặc biệt. Trong các ngữ cảnh khác, dysgraphia thường được thảo luận trong các tài liệu về rối loạn học tập và các nghiên cứu tâm lý, nhằm mô tả khó khăn trong việc viết tay và tổ chức các chữ cái. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tình huống như đánh giá học sinh hoặc thiết kế can thiệp giáo dục.