Bản dịch của từ Dysphemism trong tiếng Việt

Dysphemism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dysphemism (Noun)

dˈɪsfəmɪzəm
dˈɪsfəmɪzəm
01

Một thuật ngữ xúc phạm hoặc khó chịu được sử dụng thay vì một thuật ngữ dễ chịu hoặc trung lập.

A derogatory or unpleasant term used instead of a pleasant or neutral one.

Ví dụ

Using dysphemism can harm social relationships in community discussions.

Việc sử dụng từ ngữ xấu có thể tổn hại mối quan hệ xã hội.

Many do not appreciate dysphemism in professional settings or meetings.

Nhiều người không đánh giá cao từ ngữ xấu trong môi trường chuyên nghiệp.

Is dysphemism common in political debates among candidates like John and Sarah?

Có phải từ ngữ xấu thường gặp trong các cuộc tranh luận chính trị giữa John và Sarah không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dysphemism/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dysphemism

Không có idiom phù hợp