Bản dịch của từ Dysphemism trong tiếng Việt
Dysphemism

Dysphemism (Noun)
Một thuật ngữ xúc phạm hoặc khó chịu được sử dụng thay vì một thuật ngữ dễ chịu hoặc trung lập.
A derogatory or unpleasant term used instead of a pleasant or neutral one.
Using dysphemism can harm social relationships in community discussions.
Việc sử dụng từ ngữ xấu có thể tổn hại mối quan hệ xã hội.
Many do not appreciate dysphemism in professional settings or meetings.
Nhiều người không đánh giá cao từ ngữ xấu trong môi trường chuyên nghiệp.
Is dysphemism common in political debates among candidates like John and Sarah?
Có phải từ ngữ xấu thường gặp trong các cuộc tranh luận chính trị giữa John và Sarah không?
Họ từ
Dysphemism là một thuật ngữ ngôn ngữ chỉ việc sử dụng từ ngữ hoặc cụm từ mang nghĩa tiêu cực hoặc mang tính chất xúc phạm để thay thế cho các từ ngữ trung tính hoặc tích cực. Sự khác biệt giữa dysphemism và euphemism là dysphemism nhằm mục đích làm giảm giá trị hoặc sự tôn trọng của một khái niệm. Trong tiếng Anh, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong cách sử dụng, dysphemism thường chứa đựng nhiều yếu tố văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Từ "dysphemism" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "dys-" có nghĩa là "xấu" hoặc "không tốt", và "-pheme" xuất phát từ "pheme", nghĩa là "nói". Từ này được sử dụng để chỉ các từ hoặc cụm từ nhằm mục đích mô tả một điều gì đó theo cách tiêu cực, thường để thể hiện sự khinh miệt hoặc phê phán. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ mật thiết giữa ngôn ngữ và thái độ xã hội, đồng thời chỉ ra vai trò của ngôn ngữ trong việc hình thành cảm xúc và ý kiến.
Dysphemism là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp hơn so với các khái niệm ngôn ngữ khác. Nó được sử dụng để mô tả sự thay thế từ ngữ với những biểu đạt tiêu cực hơn, thường mang tính chất xúc phạm hoặc phê phán. Trong giao tiếp hàng ngày, dysphemism xuất hiện trong các tình huống đàm thoại để thể hiện sự châm biếm, phê phán hoặc bày tỏ sự không hài lòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp