Bản dịch của từ Dyssomnia trong tiếng Việt

Dyssomnia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dyssomnia (Noun)

ˌdɪsˈsɒmnɪə
ˌdɪsˈsɒmnɪə
01

(tâm thần học, bệnh lý học) khó ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ

(psychiatry, pathology) a difficulty in falling asleep, or in remaining sleeping

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dyssomnia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dyssomnia

Không có idiom phù hợp