Bản dịch của từ Dystrophin trong tiếng Việt

Dystrophin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dystrophin (Noun)

01

Một loại protein được tìm thấy trong cơ xương, không có ở những người mắc chứng loạn dưỡng cơ.

A protein found in skeletal muscle which is absent in sufferers from muscular dystrophy.

Ví dụ

Dystrophin is crucial for muscle health in people with muscular dystrophy.

Dystrophin rất quan trọng cho sức khỏe cơ bắp ở người bị loạn dưỡng cơ.

Many patients lack dystrophin, leading to severe muscle weakness.

Nhiều bệnh nhân thiếu dystrophin, dẫn đến yếu cơ nghiêm trọng.

Is dystrophin therapy effective for all muscular dystrophy patients?

Liệu liệu pháp dystrophin có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân loạn dưỡng cơ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dystrophin cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dystrophin

Không có idiom phù hợp