Bản dịch của từ Dystrophin trong tiếng Việt
Dystrophin

Dystrophin (Noun)
Dystrophin is crucial for muscle health in people with muscular dystrophy.
Dystrophin rất quan trọng cho sức khỏe cơ bắp ở người bị loạn dưỡng cơ.
Many patients lack dystrophin, leading to severe muscle weakness.
Nhiều bệnh nhân thiếu dystrophin, dẫn đến yếu cơ nghiêm trọng.
Is dystrophin therapy effective for all muscular dystrophy patients?
Liệu liệu pháp dystrophin có hiệu quả cho tất cả bệnh nhân loạn dưỡng cơ không?
Dystrophin là một protein lớn nằm trong cơ bắp và hệ thần kinh, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc và chức năng của tế bào cơ. Sự thiếu hụt dystrophin gây ra bệnh cơ Duchenne và Becker, hai dạng bệnh cơ di truyền nặng nề. Trong ngữ cảnh y học, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ này.
Dystrophin là một protein có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dystrophia", trong đó "dys-" có nghĩa là "không tốt" hoặc "mất cân bằng", và "trophia" có nghĩa là "dinh dưỡng" hoặc "phát triển". Thuật ngữ này chỉ tình trạng yếu cơ do sự thiếu hụt protein này, thường liên quan đến các rối loạn cơ như bệnh Duchenne. Lịch sử nghiên cứu về dystrophin bắt đầu từ những năm 1980, khi các nhà khoa học xác định vai trò của nó trong việc duy trì cấu trúc tế bào cơ. Từ đó, thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến trong lĩnh vực sinh học phân tử và y học.
"Distrophin" là một từ chuyên ngành sinh học, đặc biệt liên quan đến nghiên cứu về bệnh lý cơ. Trong các phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bài đọc (Reading) và nghe (Listening) khi đề cập đến lĩnh vực y khoa hoặc nghiên cứu gen. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong các phần nói (Speaking) và viết (Writing). Ngoài ngữ cảnh này, "dystrophin" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thảo luận về bệnh Duchenne và các nghiên cứu gen về bó cơ.